Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Centrallassite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) xentralaxit

Xem thêm các từ khác

  • Centraux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trung tâm; trung ương 2 Danh từ giống đực 2.1 Trung tâm; tổng đài 3 Danh từ giống cái 3.1 Nhà máy điện...
  • Centre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tâm 1.2 Trung tâm, trung khu 1.3 (chính trị) khối giữa, phái giữa 1.4 (thể dục thể thao) trung...
  • Centrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào tâm, đưa vào giữa 1.2 (kỹ thuật) định tâm, chỉnh tâm 1.3 (thể dục thể thao) dắt...
  • Centreur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy chỉnh tâm Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy chỉnh tâm
  • Centrifugation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quay ly tâm Danh từ giống cái Sự quay ly tâm
  • Centrifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly tâm 1.2 Phản nghĩa Centripète Tính từ Ly tâm Force centrifuge lực ly tâm Phản nghĩa Centripète
  • Centrifuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay ly tâm Ngoại động từ Quay ly tâm
  • Centrifugeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) 1.1 Máy quay ly tâm Danh từ giống đực (giống cái centrifugeuse) Máy quay...
  • Centriole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) hạt giữa, trung tử Danh từ giống đực (sinh vật học) hạt giữa, trung...
  • Centripète

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hướng tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Centrifugue Tính từ Hướng tâm Force centripète lực hướng tâm Phản nghĩa...
  • Centrisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá múa đít Danh từ giống đực (động vật học) cá múa đít
  • Centriste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (chính trị) người phái giữa 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ) Danh từ (chính trị) người phái giữa Tính...
  • Centrolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xentrolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xentrolit
  • Centrolophe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chim hai vây Danh từ giống đực (động vật học) cá chim hai vây
  • Centrolophus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chim hai vây Danh từ giống đực (động vật học) cá chim hai vây
  • Centron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chăn nhiều mụn Danh từ giống đực (sử học) chăn nhiều mụn
  • Centrophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nhám kiếm Danh từ giống đực (động vật học) cá nhám kiếm
  • Centrosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể giữa, trung thể Danh từ giống đực (sinh vật học) thể giữa, trung...
  • Centrure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô
  • Centrurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô Danh từ giống đực (động vật học) bọ cạp Mê-hi-cô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top