Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chara

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) tảo vòng

Xem thêm các từ khác

  • Charabia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tiếng khó hiểu; lời nói khó hiểu; lời văn khó hiểu Danh từ giống đực (thân...
  • Characaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quần lạc tảo vòng Danh từ giống cái (thực vật học) quần lạc tảo vòng
  • Charade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đố chắp chữ Danh từ giống cái Lối đố chắp chữ
  • Charadriiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ choi choi, bộ chim dẽ Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Charagne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chara chara
  • Charales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo vòng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Charax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá tráp sọc Danh từ giống đực (động vật học) cá tráp sọc
  • Charbon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than 1.2 Than vẽ; bức vẽ than 1.3 Bệnh than Danh từ giống đực Than Charbon de bois than củi...
  • Charbonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khai thác than 1.2 ( số nhiều) mỏ than Danh từ giống đực Sự khai thác than ( số nhiều)...
  • Charbonnaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than vụn Danh từ giống cái Than vụn
  • Charbonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đốt thành than 1.2 Bôi đen bằng than 2 Nội động từ 2.1 Cháy thành than 2.2 (hàng hải) ăn than...
  • Charbonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kho than 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lò làm tan củi Danh từ giống cái (từ cũ,...
  • Charbonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Củi làm than Danh từ giống cái Củi làm than
  • Charbonneuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem charbon 3 Tính từ Xem charbon 3 Mouches charbonneuses ruồi truyền bệnh than
  • Charbonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem charbon Tính từ Xem charbon Mouches charbonneuses ruồi truyền bệnh than
  • Charbonnier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm than củi; người bán than 1.2 Tàu chở than 2 Tính từ 2.1 Xem charbon 1 Danh từ Người làm than...
  • Charbonnière

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm than củi; người bán than 1.2 Tàu chở than 2 Tính từ 2.1 Xem charbon 1 Danh từ Người làm than...
  • Charbougnat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thợ làm than Danh từ giống đực (tiếng địa phương) thợ làm than
  • Charcuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt vụng về 1.2 (thân mật) mổ xẻ vụng về (một người bệnh) Ngoại động từ Chặt vụng...
  • Charcuterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề bán thịt lợn (ướp) 1.2 Hàng thịt lợn (ướp) 1.3 Thịt lợn (ướp) Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top