- Từ điển Pháp - Việt
Chasse-mouches
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Cái xua ruồi
Lưới che ruồi (phủ lưng ngựa)
Xem thêm các từ khác
-
Chasse-neige
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái gạt tuyết (trên đường) 1.2 Xe gạt tuyết 1.3 Gió lạnh mùa đông Danh... -
Chasse-pierres
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái gạt đá (ở đầu xe lửa) Danh từ giống đực ( không đổi) Cái gạt... -
Chasse-rivet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Búa bật đinh tán Danh từ giống đực Búa bật đinh tán -
Chasse-roue
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trụ ngáng (xây ở hai bên cửa ra vào để xe khỏi va vào cửa) Danh từ giống đực Trụ... -
Chasse-vase
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Máy vét bùn Danh từ giống đực ( không đổi) Máy vét bùn -
Chasselas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho saxơla (nho trắng) Danh từ giống đực Giống nho saxơla (nho trắng) -
Chassepot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng saxơpô Danh từ giống đực (sử học) súng saxơpô -
Chasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Săn 1.2 Đuổi 1.3 Đánh bật đi 1.4 Quét đi 2 Nội động từ 2.1 Săn bắn 2.2 Trượt 2.3 Tới 2.4... -
Chasseresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) người đi săn (nữ) Danh từ giống cái (thơ ca) người đi săn (nữ) -
Chasseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi săn 1.2 Binh lính 1.3 Tàu săn cá voi 1.4 Máy bay tiêm kích; tàu khu trục 1.5 Người phục vụ (ở... -
Chasseuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi săn 1.2 Binh lính 1.3 Tàu săn cá voi 1.4 Máy bay tiêm kích; tàu khu trục 1.5 Người phục vụ (ở... -
Chassie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhử (mắt) 1.2 Đồng âm Châssis Danh từ giống cái Nhử (mắt) Đồng âm Châssis -
Chassieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhử, đầy nhử Tính từ Có nhử, đầy nhử -
Chassieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhử, đầy nhử Tính từ Có nhử, đầy nhử -
Chassis-presse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) khung rửa ảnh Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) khung rửa ảnh -
Chassé-croisé
Danh từ giống đực Bước đuổi chéo (khiêu vũ) Sự chéo đường tìm nhau -
Chaste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trinh tiết, trong trắng Tính từ Trinh tiết, trong trắng Femme chaste người vợ trinh tiết, tiết phụ les... -
Chastement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trinh tiết, trong trắng Phó từ Trinh tiết, trong trắng -
Chasuble
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo choàng lễ Danh từ giống cái Áo choàng lễ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.