Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Chevrotante

Mục lục

Tính từ

Run run
Voix chevrotante
giọng run run

Xem thêm các từ khác

  • Chevrotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run run (trong khi nói, khi hát) Danh từ giống đực Sự run run (trong khi nói, khi hát)
  • Chevroter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hát run run giọng, nói run run giọng 2 Ngoại động từ 2.1 Hát run run Nội động từ chevreter chevreter...
  • Chevrotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con hoẵng con 1.2 Da dê Danh từ giống đực Con hoẵng con Da dê
  • Chevrotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn săn thú (loại lớn) Danh từ giống cái Đạn săn thú (loại lớn)
  • Chewing-gum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo cao su, kẹo nhai Danh từ giống đực Kẹo cao su, kẹo nhai
  • Chez

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai) Giới từ Ở nơi nào, thời nào, người nào,...
  • Chez-moi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của...
  • Chez-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhà riêng, nhà của mình Danh từ giống đực ( không đổi) Nhà riêng, nhà của...
  • Chiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự xô đẩy 1.2 (thông tục) công việc Danh...
  • Chiader

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) làm việc cật lực 2 Ngoại động từ 2.1 (thông tục) chuẩn bị; học (để thi) Nội...
  • Chialer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khóc Nội động từ (thông tục) khóc Je le fais chialer tôi làm nó khóc
  • Chianti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang kianti (ý) Danh từ giống đực Rượu vang kianti (ý)
  • Chiasma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) sự tréo, sự giao thoa 1.2 Điểm tréo Danh từ giống đực (sinh vật học)...
  • Chiasmatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ chiasma chiasma
  • Chiasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép đối ngẫu tréo Danh từ giống đực (văn học) phép đối ngẫu tréo
  • Chiasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cứt sâu 1.2 (thông tục) sự đi ỉa chảy Danh từ giống cái Cứt sâu (thông tục) sự đi ỉa...
  • Chibeurli

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu vũ sibơli Danh từ giống đực Điệu vũ sibơli danser le chibeurli cuống cuồng
  • Chibinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) chibinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) chibinit
  • Chibouk

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực chibouque chibouque
  • Chibouque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điếu dài ống (của người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống cái Điếu dài ống (của người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top