Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cillement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nháy mắt

Xem thêm các từ khác

  • Ciller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nháy (mắt) 2 Nội động từ 2.1 Nháy mắt Ngoại động từ Nháy (mắt) Nội động từ Nháy mắt...
  • Cilliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cil Tính từ Xem cil Procès ciliaire nếp mi
  • Cilliairotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt đám rối mi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt đám rối...
  • Cimaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường gờ mái đua 1.2 (kiến trúc) đường gờ lưng tường Danh từ giống cái...
  • Cime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọn, đỉnh 1.2 (nghĩa bóng) đỉnh cao 1.3 Phản nghĩa Bas, base, pied, racine 1.4 Đồng âm Cyme...
  • Ciment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng 1.2 Cái gắn chặt, cái làm cố kết Danh từ giống đực Xi măng Ciment armé xi măng...
  • Cimentaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ciment Tính từ Xem ciment Mélange cimentaire hỗn hợp xi măng
  • Cimentation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây bằng xi măng; sự gắn xi măng Danh từ giống cái Sự xây bằng xi măng; sự gắn xi...
  • Cimenter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây bằng xi măng; gắn xi măng 1.2 (nghĩa bóng) kết chặt, củng cố 1.3 Phản nghĩa Désagréger,...
  • Cimenterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy xi măng 1.2 Công nghiệp xi măng Danh từ giống cái Nhà máy xi măng Công nghiệp xi măng
  • Cimentier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân nhà máy xi măng 1.2 Thợ trát xi măng, thợ đúc bê tông Danh từ giống đực Công...
  • Cimeterre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mã tấu Danh từ giống đực Mã tấu
  • Cimetière

    Danh từ giống đực Nghĩa địa, nghĩa trang
  • Cimicifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ rệp Tính từ Trừ rệp Poudre cimicifuge bột trừ rệp
  • Cimier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngù mũ 1.2 Ngọn cây 1.3 Thịt mông đuôi (bò, hươu) Danh từ giống đực Ngù mũ Ngọn cây...
  • Ciminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximinit
  • Cimolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximolit
  • Cinabre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thần sa 1.2 Màu đỏ thần sa Danh từ giống đực ( hóa học) thần sa Màu đỏ...
  • Cinchona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây canh ki na Danh từ giống đực (thực vật học) cây canh ki na
  • Cinchonidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinchoniđin Danh từ giống cái ( hóa học) xinchoniđin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top