Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cimeterre

Mục lục

Danh từ giống đực

Mã tấu

Xem thêm các từ khác

  • Cimetière

    Danh từ giống đực Nghĩa địa, nghĩa trang
  • Cimicifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ rệp Tính từ Trừ rệp Poudre cimicifuge bột trừ rệp
  • Cimier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngù mũ 1.2 Ngọn cây 1.3 Thịt mông đuôi (bò, hươu) Danh từ giống đực Ngù mũ Ngọn cây...
  • Ciminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximinit
  • Cimolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ximolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ximolit
  • Cinabre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thần sa 1.2 Màu đỏ thần sa Danh từ giống đực ( hóa học) thần sa Màu đỏ...
  • Cinchona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây canh ki na Danh từ giống đực (thực vật học) cây canh ki na
  • Cinchonidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinchoniđin Danh từ giống cái ( hóa học) xinchoniđin
  • Cinchonine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, hóa học) xinchonin Danh từ giống cái (sinh vật học, hóa học) xinchonin
  • Cinchonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinchonic Tính từ ( hóa học) xinchonic
  • Cincle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nước Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nước
  • Cingalais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xri-Lan-ca Tính từ (thuộc) Xri-Lan-ca
  • Cingalaise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xri-Lan-ca Tính từ (thuộc) Xri-Lan-ca
  • Cinghalais

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais
  • Cinghalaise

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ cingalais cingalais
  • Cinglage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rèn (sắt) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rèn (sắt)
  • Cinglant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập...
  • Cinglante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đập mạnh, tạt mạnh 1.2 Như quất vào người Tính từ Đập mạnh, tạt mạnh Pluie cinglante mưa đập...
  • Cinglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đập mạnh Danh từ giống đực Sự đập mạnh Cinglement de l\'averse mưa rào đập mạnh...
  • Cingler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Giong buồm 1.2 (nghĩa rộng) bơi, lướt 2 Ngoại động từ 2.1 Quất mạnh 2.2 Đập mạnh, tạt mạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top