Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cingler

Mục lục

Nội động từ

Giong buồm
Cingler vers le port
giong buồm về bến
(nghĩa rộng) bơi, lướt
Cygnes qui cinglent sur l'onde
thiên nga lướt trên làn nước

Ngoại động từ

Quất mạnh
Cingler le cheval d'un coup de fouet
quất cho con ngựa một roi
Đập mạnh, tạt mạnh vào
La pluie cingle le visage
mưa đập mạnh vào mặt
(nghĩa bóng) đả kích mạnh
Cingler les vices
đả kích mạnh những tật xấu
(kỹ thuật) rèn (sắt nóng)
Bật (một đường) bằng dây phấn

Xem thêm các từ khác

  • Cinglon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái quất, cú quất Danh từ giống đực Cái quất, cú quất
  • Cinglé

    Tính từ (thông tục) gàn, điên điên
  • Cinnamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinamic Tính từ ( hóa học) xinamic Acide cinnamique axit xinamic
  • Cinnamome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cinnamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinamila Danh từ giống đực ( hóa học) xinamila
  • Cinnoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinolin Danh từ giống cái ( hóa học) xinolin
  • Cinq

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm 1.2 (thứ) năm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Năm 1.5 Số năm 1.6 Mồng năm 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Cinq-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) hình thành năm cánh (kiểu trang trí) Danh từ giống đực ( không...
  • Cinquantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm chục; độ năm chục 1.2 Tuổi năm mươi 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi...
  • Cinquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm mươi 1.2 (thứ) năm mươi 2 Danh từ giống đực 2.1 Năm mươi Tính từ Năm mươi (thứ) năm mươi...
  • Cinquantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) năm mươi tuổi 1.2 Danh từ 1.3 Người năm mươi tuổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lễ kỷ niệm...
  • Cinquantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội trưởng đội lính năm mươi người Danh từ giống đực...
  • Cinquantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Cinquième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm; cái thứ năm 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần năm 3.2 Gác năm,...
  • Cinquièmement

    Phó từ Năm là
  • Cinsaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho xinxô (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống...
  • Cintrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn vòng cung Danh từ giống đực Sự uốn vòng cung
  • Cintre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm, cuốn 1.2 (kiến trúc) ván khuôn vòm 1.3 Cái mắc áo Danh từ giống đực...
  • Cintrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đặt ván khuôn...
  • Cintrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây cuốn 1.2 Uốn vòng cung 1.3 Thu lại cho sát người hơn (áo vét...) Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top