Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Cinglé

Tính từ

(thông tục) gàn, điên điên

Xem thêm các từ khác

  • Cinnamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xinamic Tính từ ( hóa học) xinamic Acide cinnamique axit xinamic
  • Cinnamome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quế Danh từ giống đực (thực vật học) cây quế
  • Cinnamyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) xinamila Danh từ giống đực ( hóa học) xinamila
  • Cinnoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) xinolin Danh từ giống cái ( hóa học) xinolin
  • Cinq

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm 1.2 (thứ) năm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Năm 1.5 Số năm 1.6 Mồng năm 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Cinq-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (kiến trúc) hình thành năm cánh (kiểu trang trí) Danh từ giống đực ( không...
  • Cinquantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Năm chục; độ năm chục 1.2 Tuổi năm mươi 1.3 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội năm mươi...
  • Cinquante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Năm mươi 1.2 (thứ) năm mươi 2 Danh từ giống đực 2.1 Năm mươi Tính từ Năm mươi (thứ) năm mươi...
  • Cinquantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) năm mươi tuổi 1.2 Danh từ 1.3 Người năm mươi tuổi 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lễ kỷ niệm...
  • Cinquantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) đội trưởng đội lính năm mươi người Danh từ giống đực...
  • Cinquantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm mươi; cái thứ năm mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Cinquième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ năm 2 Danh từ 2.1 Người thứ năm; cái thứ năm 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần năm 3.2 Gác năm,...
  • Cinquièmement

    Phó từ Năm là
  • Cinsaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) giống nho xinxô (miền nam nước Pháp) Danh từ giống đực (nông nghiệp) giống...
  • Cintrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự uốn vòng cung Danh từ giống đực Sự uốn vòng cung
  • Cintre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm, cuốn 1.2 (kiến trúc) ván khuôn vòm 1.3 Cái mắc áo Danh từ giống đực...
  • Cintrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự đặt ván khuôn vòm Danh từ giống đực (kiến trúc) sự đặt ván khuôn...
  • Cintrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây cuốn 1.2 Uốn vòng cung 1.3 Thu lại cho sát người hơn (áo vét...) Ngoại động...
  • Cintreuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy uốn vòng cung Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy uốn vòng cung
  • Ciné

    Danh từ giống đực (viết tắt của cinéma) (thân mật) điện ảnh, chiếu bóng, xi nê (thân mật) rạp chiếu bóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top