Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Circoncire

Mục lục

Ngoại động từ

Cắt bao quy đầu cho

Xem thêm các từ khác

  • Circoncision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bao quy đầu 1.2 (tôn giáo) lễ cắt bao quy đầu Danh từ giống cái...
  • Circonflexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình dấu mũ Tính từ Accent circonflexe ) dấu mũ (có) hình dấu mũ
  • Circonférence

    Danh từ giống cái (toán học) đường tròn Chu vi
  • Circonlocution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói quanh Danh từ giống cái Lời nói quanh
  • Circonscriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) có thể ngoại tiếp Tính từ (toán học) có thể ngoại tiếp
  • Circonscription

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khu 1.2 (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) chu vi, giới hạn Danh từ...
  • Circonscrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch giới hạn quanh 1.2 Hạn chế phạm vi 1.3 Phản nghĩa Elargir, étendre 1.4 (toán học) vẽ hình...
  • Circonspect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Aventureux, imprudent, léger, téméraire Tính từ Thận trọng Tenir un langage circonspect...
  • Circonspecte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 1.2 Phản nghĩa Aventureux, imprudent, léger, téméraire Tính từ Thận trọng Tenir un langage circonspect...
  • Circonspection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thận trọng 1.2 Phản nghĩa Imprudence, légèreté, témérité Danh từ giống cái Sự thận...
  • Circonstance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp Danh từ giống cái Hoàn cảnh; tình tiết; trường hợp...
  • Circonstanciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Complément circonstanciel...
  • Circonstancielle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ Complément circonstanciel...
  • Circonstancier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kể rõ tình tiết Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kể rõ tình tiết
  • Circonstancié

    Tính từ Có tình tiết rõ ràng Un rapport circonstancié một bản báo cáo có tình tiết rõ ràng
  • Circonvallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chiến hào bao vây (của quân hãm thành) Danh từ giống cái Chiến hào bao vây (của quân hãm...
  • Circonvenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phỉnh phờ Ngoại động từ Phỉnh phờ Circonvenir un juge phỉnh phờ quan tòa
  • Circonvoisin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xung quanh Tính từ (văn học) xung quanh Lieux circonvoisins vùng xung quanh
  • Circonvoisine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xung quanh Tính từ (văn học) xung quanh Lieux circonvoisins vùng xung quanh
  • Circonvolutif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ circonvolution 3 3
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top