Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coacervat

Mục lục

Danh từ giống đực

Giọt tụ, coaxecva

Xem thêm các từ khác

  • Coacervation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự hết giọt tụ Danh từ giống cái ( hóa học) sự hết giọt tụ
  • Coach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ô tô con hai cửa (ghế trước phải gập xuống thì người ngồi ghế sau mới vào được)...
  • Coacquisition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cùng mua; sự cùng được sở hữu Danh từ giống cái Sự cùng mua; sự cùng được sở...
  • Coacquéreur

    Danh từ giống đực Người cùng mua; người cùng được sở hữu
  • Coactif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) lối cố gắng 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( n. m.) Danh từ giống đực (ngôn ngữ...
  • Coadjuteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) phó giám mục 1.2 (tôn giáo) phụ tá Danh từ giống đực (tôn giáo) phó giám mục...
  • Coadjutorerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức phó giám mục Danh từ giống cái Chức phó giám mục
  • Coadjutrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) ni viện phó Danh từ giống cái (tôn giáo) ni viện phó
  • Coadministrateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng quản lý, đồng giám đốc Danh từ giống đực Đồng quản lý, đồng giám đốc
  • Coagglutination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự đồng ngưng kết Danh từ giống cái (sinh vật học) sự đồng ngưng kết
  • Coagulable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đông lại, có thể đông tụ Tính từ Có thể đông lại, có thể đông tụ
  • Coagulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm đông, làm đông tụ Tính từ Làm đông, làm đông tụ Substance coagulante chất làm đông
  • Coagulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đông, sự đông tụ Danh từ giống cái Sự đông, sự đông tụ
  • Coaguler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông lại, làm đông tụ Ngoại động từ Làm đông lại, làm đông tụ
  • Coagulum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cục đông Danh từ giống đực Cục đông Coagulum de sang cục máu đông
  • Coal-cal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở than (cho lò than cốc) Danh từ giống đực Xe chở than (cho lò than cốc)
  • Coalescence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học) sự hợp dính Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Coalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học) hợp dính Tính từ (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học)...
  • Coaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liên minh Ngoại động từ Liên minh
  • Coaliseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có xu hướng) liên minh Tính từ (có xu hướng) liên minh Instinct coaliseur bản năng liên minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top