Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Coalescence

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học) sự hợp dính

Xem thêm các từ khác

  • Coalescent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học) hợp dính Tính từ (sinh vật học; (ngôn ngữ học); hóa học)...
  • Coaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liên minh Ngoại động từ Liên minh
  • Coaliseur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có xu hướng) liên minh Tính từ (có xu hướng) liên minh Instinct coaliseur bản năng liên minh
  • Coalisé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên minh 2 Danh từ giống đực 2.1 Nước liên minh Tính từ Liên minh Puissances coalisées cường quốc liên...
  • Coalltion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên minh 1.2 Liên minh Danh từ giống cái Sự liên minh Liên minh
  • Coaltar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa than đá Danh từ giống đực Nhựa than đá
  • Coaltarer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nhựa than đá Ngoại động từ Tẩm nhựa than đá
  • Coaptation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nắn khớp Danh từ giống cái (y học) sự nắn khớp
  • Coarctation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hẹp Danh từ giống cái (y học) sự hẹp
  • Coarcture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) cổ rễ Danh từ giống cái (thực vật học, từ cũ nghĩa...
  • Coassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồm ộp (của ếch...) Danh từ giống đực Tiếng ồm ộp (của ếch...)
  • Coasser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ồm ộp Nội động từ Kêu ồm ộp
  • Coassocié

    Danh từ giống đực Người đồng hội
  • Coassurance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo hiểm cộng đồng Danh từ giống cái Sự bảo hiểm cộng đồng
  • Coati

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ
  • Coauteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác giả hợp biên, đồng tác giả 1.2 (luật học, pháp lý) đồng phạm Danh từ giống đực...
  • Coaxial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng trục Tính từ Đồng trục
  • Cob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống ngựa cốp Danh từ giống đực Giống ngựa cốp
  • Cobalt

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) coban Danh từ giống đực ( hóa học) coban
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top