- Từ điển Pháp - Việt
Coalltion
Xem thêm các từ khác
-
Coaltar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa than đá Danh từ giống đực Nhựa than đá -
Coaltarer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nhựa than đá Ngoại động từ Tẩm nhựa than đá -
Coaptation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nắn khớp Danh từ giống cái (y học) sự nắn khớp -
Coarctation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hẹp Danh từ giống cái (y học) sự hẹp -
Coarcture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) cổ rễ Danh từ giống cái (thực vật học, từ cũ nghĩa... -
Coassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồm ộp (của ếch...) Danh từ giống đực Tiếng ồm ộp (của ếch...) -
Coasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ồm ộp Nội động từ Kêu ồm ộp -
Coassocié
Danh từ giống đực Người đồng hội -
Coassurance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo hiểm cộng đồng Danh từ giống cái Sự bảo hiểm cộng đồng -
Coati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gấu trúc Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gấu trúc Mỹ -
Coauteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tác giả hợp biên, đồng tác giả 1.2 (luật học, pháp lý) đồng phạm Danh từ giống đực... -
Coaxial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đồng trục Tính từ Đồng trục -
Cob
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống ngựa cốp Danh từ giống đực Giống ngựa cốp -
Cobalt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) coban Danh từ giống đực ( hóa học) coban -
Cobaltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ coban Danh từ giống đực Sự mạ coban -
Cobaltides
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (khoáng vật học) nhóm khoáng vật coban Danh từ giống đực ( số nhiều) (khoáng... -
Cobaltine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) cobantin Danh từ giống đực (khoáng vật học) cobantin -
Cobaltite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cobantit Danh từ giống cái (khoáng vật học) cobantit -
Cobaye
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột lang 1.2 (thân mật) vật thí nghiệm Danh từ giống đực (động vật... -
Cobelligérant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước đồng minh tham chiến 2 Tính từ 2.1 đồng minh tham chiến Danh từ giống đực Nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.