- Từ điển Pháp - Việt
Comburante
|
Tính từ
( hóa học, kỹ thuật) gây cháy
Danh từ giống đực
( hóa học, kỹ thuật) chất gây cháy
Xem thêm các từ khác
-
Combustibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính cháy được, tính dễ cháy 2 Phản nghĩa 2.1 Incombustibilité Danh từ giống cái Tính cháy... -
Combustible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy được, dễ cháy 1.2 Phản nghĩa Incombustible 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chất đốt, nhiên liệu Tính... -
Combustion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đốt cháy; sự cháy Danh từ giống cái Sự đốt cháy; sự cháy Combustion interne sự đốt... -
Comestibilité
Danh từ giống cái Tính ăn được -
Comestible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn được 2 Danh từ giống đực 2.1 ( số nhiều) thực phẩm Tính từ Ăn được Champignon comestible nấm... -
Comice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại hội tuyển cử (thời cách mạng Pháp) 1.2 ( số nhiều) đại hội quốc dân... -
Comics
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Báo truyện tranh (cho thanh thiếu niên) Danh từ giống đực ( số nhiều) Báo... -
Comique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem comédie 1 1.2 Buồn cười 1.3 Phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique,... -
Comiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Buồn cười Phó từ Buồn cười -
Comitat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khu hành chính ( Hung-ga-ri) Danh từ giống đực (sử học) khu hành chính ( Hung-ga-ri) -
Comitial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mal comitial ) (y học) động kinh -
Comitiale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Mal comitial ) (y học) động kinh -
Comité
Danh từ giống đực ủy ban comité de lecture ủy ban xét duyệt kịch bản en petit comité thân mật giữa anh em bạn với nhau -
Comma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) comma Danh từ giống đực (âm nhạc) comma -
Command
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mua sẽ cho biết tên sau Danh từ giống đực Người mua sẽ cho biết tên sau -
Commandant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chỉ huy, tư lệnh 1.2 Thiếu tá 1.3 (hàng hải) thuyền trưởng Danh từ giống đực... -
Commandante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bà thiếu tá Danh từ giống cái (thân mật) bà thiếu tá -
Commande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt làm, sự đặt mua; hàng đặt 1.2 (kỹ thuật) sự điều khiển; cơ cấu điều khiển... -
Commandement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lệnh 1.2 Sự chỉ huy; quyền chỉ huy 1.3 (quân sự) bộ chỉ huy 1.4 (tôn giáo) giới luật... -
Commander
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ra lệnh, sai khiến 1.2 Chỉ huy 1.3 Bao quát 1.4 Án ngữ, che chở 1.5 Đặt làm, đặt mua 1.6 Bắt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.