- Từ điển Pháp - Việt
Complimenteuse
|
Tính từ
Hay khen
Tỏ ý ngợi khen
Phản nghĩa Agressif. Critique
Danh từ
Người hay khen
Xem thêm các từ khác
-
Compliquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành rắc rối, phức tạp hóa 1.2 Phản nghĩa Aplanir, démêler, éclaircir, simplifier Ngoại... -
Compliqué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rắc rối, phức tạp 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái phức tạp 3 Phản nghĩa 3.1 Clair facile simple Tính từ... -
Complot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm mưu 1.2 Sự mưu toan Danh từ giống đực Âm mưu Sự mưu toan -
Comploter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Âm mưu, mưu toan Nội động từ Âm mưu, mưu toan -
Comploteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu -
Comploteuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ âm mưu Danh từ Kẻ âm mưu -
Complètement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 đầy đủ, trọn vẹn 1.2 Hoàn toàn 2 Phản nghĩa 2.1 Incomplètement insuffisamment Phó từ đầy đủ, trọn... -
Complément
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần bù, phần bổ sung 1.2 (ngôn ngữ học) bổ ngữ 1.3 (toán học) góc bù 1.4 (sinh vật học)... -
Complémentaire
tính từ bù, bổ sung Arcs, angles complémentaire: cùng bù, góc bù Couleurs complementaires: các màu hồn hợp thành màu trắng -
Compléter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bổ sung cho đủ, bổ sung 2 Phản nghĩa 2.1 Abréger alléger diminuer réduire commencer ébaucher esquisser... -
Complétif
Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ -
Complétion
Danh từ giống cái Sự hoàn tất (giếng dầu, trước khi khai thác) -
Complétive
Tính từ (Proposition complétive) (ngôn ngữ học) mệnh đề bổ ngữ -
Complétude
Danh từ giống cái (triết học) lưỡng năng chứng bác -
Compoids
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế -
Compoix
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sổ thuế -
Componction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lòng ăn năn 1.2 (mỉa mai) vẻ trịnh trọng, vẻ trang nghiêm 1.3 Phản nghĩa Désinvolture,... -
Componende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ, đồ tạ ơn (tạ ơn giáo hoàng, giám mục) 1.2 Phòng nhận lễ vật Danh từ... -
Componé
Tính từ Gồm nhiều đoạn khác màu (huy hiệu) -
Comporte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.