- Từ điển Pháp - Việt
Componende
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ, đồ tạ ơn (tạ ơn giáo hoàng, giám mục)
Phòng nhận lễ vật
Xem thêm các từ khác
-
Componé
Tính từ Gồm nhiều đoạn khác màu (huy hiệu) -
Comporte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho) -
Comportement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cách xử sự, thái độ 1.2 (nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính Danh từ giống đực... -
Comporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chứa đựng, bao hàm, gồm có, có 1.2 Cho phép 1.3 Phản nghĩa Exclure Ngoại động từ Chứa đựng,... -
Composant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thành, cấu thành 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần hợp thành, thành phần 2.2 Danh từ giống cái 2.3... -
Composante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thành, cấu thành 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần hợp thành, thành phần 2.2 Danh từ giống cái 2.3... -
Composer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu thành, tạo nên 2 Phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier 2.1 Sáng tác, soạn 2.2 (ngành... -
Composeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy sắp chữ Danh từ giống cái (ngành in) máy sắp chữ -
Composite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp 1.2 Đủ các hạng, đủ các loại 1.3 Phản nghĩa Homogène, pur, simple 1.4... -
Compositeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc 1.2 (ngành in) thợ sắp chữ Danh từ Nhà soạn nhạc (ngành in) thợ sắp chữ -
Composition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành 1.2 Kết cấu, bố cục, cấu tạo 2 Phản nghĩa... -
Compositrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc 1.2 (ngành in) thợ sắp chữ Danh từ Nhà soạn nhạc (ngành in) thợ sắp chữ -
Compossible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) cộng tồn Tính từ (triết học) cộng tồn -
Compost
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) phân ủ, phân compôt Danh từ giống đực (nông nghiệp) phân ủ, phân compôt -
Compostage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bấm số (bằng máy bấm số) Danh từ giống đực Sự bấm số (bằng máy bấm số) -
Composter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón phân ủ 1.2 (ngành in) sắp trên thước sắp chữ 1.3 Bấm số (bằng máy bấm... -
Composteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thước sắp chữ 1.2 Máy bấm số Danh từ giống đực (ngành in) thước sắp chữ... -
Composé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức hợp, gồm nhiều bộ phận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm 1.3... -
Composée
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức hợp, gồm nhiều bộ phận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm 1.3... -
Compote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt quả Danh từ giống cái Mứt quả Compote de prunes mứt mận en compote sây sát Visage en compote...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.