Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Composant

Mục lục

Tính từ

Hợp thành, cấu thành
Les corps composants
những chất hợp thành

Danh từ giống đực

Phần hợp thành, thành phần
Composants de l'air
thành phần không khí
Danh từ giống cái
(cơ học) lực thành phần, phân lực
(toán học) thành phần vectơ

Xem thêm các từ khác

  • Composante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thành, cấu thành 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần hợp thành, thành phần 2.2 Danh từ giống cái 2.3...
  • Composer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấu thành, tạo nên 2 Phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier 2.1 Sáng tác, soạn 2.2 (ngành...
  • Composeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy sắp chữ Danh từ giống cái (ngành in) máy sắp chữ
  • Composite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp 1.2 Đủ các hạng, đủ các loại 1.3 Phản nghĩa Homogène, pur, simple 1.4...
  • Compositeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc 1.2 (ngành in) thợ sắp chữ Danh từ Nhà soạn nhạc (ngành in) thợ sắp chữ
  • Composition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cấu thành, sự tạo thành, sự hợp thành 1.2 Kết cấu, bố cục, cấu tạo 2 Phản nghĩa...
  • Compositrice

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn nhạc 1.2 (ngành in) thợ sắp chữ Danh từ Nhà soạn nhạc (ngành in) thợ sắp chữ
  • Compossible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) cộng tồn Tính từ (triết học) cộng tồn
  • Compost

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) phân ủ, phân compôt Danh từ giống đực (nông nghiệp) phân ủ, phân compôt
  • Compostage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bấm số (bằng máy bấm số) Danh từ giống đực Sự bấm số (bằng máy bấm số)
  • Composter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón phân ủ 1.2 (ngành in) sắp trên thước sắp chữ 1.3 Bấm số (bằng máy bấm...
  • Composteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) thước sắp chữ 1.2 Máy bấm số Danh từ giống đực (ngành in) thước sắp chữ...
  • Composé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức hợp, gồm nhiều bộ phận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm 1.3...
  • Composée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phức hợp, gồm nhiều bộ phận 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trịnh trọng giả tạo, lập nghiêm 1.3...
  • Compote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mứt quả Danh từ giống cái Mứt quả Compote de prunes mứt mận en compote sây sát Visage en compote...
  • Compotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mâm bồng (thứ đĩa có chân để sắp hoa quả) Danh từ giống đực Mâm bồng (thứ đĩa...
  • Compound

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (kỹ thuật) phức hợp 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (kỹ thuật) máy phức hợp Tính từ (...
  • Comprador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mại bản Danh từ giống đực Người mại bản
  • Comprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao gồm, gồm có 1.2 Gộp vào, tính gộp vào 1.3 Hiểu, lĩnh hội 1.4 Thấu tình 2 Phản nghĩa Excepter,...
  • Comprenette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) khả năng hiểu, trí thông minh Danh từ giống cái (thân mật) khả năng hiểu, trí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top