Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Constitution

Mục lục

Danh từ giống cái

Cấu tạo
Constitution de l'air
cấu tạo của không khí
Thể tạng
Sự tổ chức, sự lập

Phản nghĩa Annulation, décomposition, désorganisation, dissolution

Sự cử
Constitution d'avoué
(luật học, pháp lý) sự cử người đại diện (trước tòa)
Thể chế
Constitution républicaine
thể chế cộng hòa
Hiến pháp
Luật cơ bản; luật lệ
Constitutions féodales
luật lệ phong kiến
constitution de partie civile
sự kiện đòi bồi thường

Xem thêm các từ khác

  • Constitutionnaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hiến pháp hóa Ngoại động từ Hiến pháp hóa
  • Constitutionnalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa lập hiến Danh từ giống đực Chủ nghĩa lập hiến
  • Constitutionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem constitution 2 1.2 Xem constitution 6 1.3 Lập hiến 1.4 Phản nghĩa Anticonstitutionnel, inconstitutionnel Tính...
  • Constitutionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutionnel constitutionnel
  • Constitutionnellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp hiến (pháp) 1.2 Phản nghĩa Anticonstitutionnellement, inconstitutionnellement Phó từ Hợp hiến (pháp) Phản...
  • Constitutive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constitutif constitutif
  • Constitué

    Tính từ Có thể tạng (tốt, xấu...) Un enfant bien constitué một em bé có thể tạng tốt Do hiến pháp quy định; do luật quy...
  • Constricteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) co khít 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) cơ khít Tính từ (giải phẫu) co khít Muscle...
  • Constriction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự co khít lại, sự siết vòng lại Danh từ giống cái Sự co khít lại, sự siết vòng lại
  • Constrictive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm thắt Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm thắt
  • Constrictor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trăn Nam Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) trăn Nam Mỹ
  • Constringent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm co thắt lại, siết vòng lại Tính từ Làm co thắt lại, siết vòng lại
  • Constringente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm co thắt lại, siết vòng lại Tính từ Làm co thắt lại, siết vòng lại
  • Constructeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng, biết xây dựng 2 Danh từ giống đực 2.1 Người xây dựng, người kiến thiết 2.2 Phản nghĩa...
  • Constructif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây dựng, sáng tạo 1.2 Phản nghĩa Destructif, négatif Tính từ Xây dựng, sáng tạo Esprit constructif óc...
  • Construction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng, sự đóng (tàu); cách xây dựng; ngành xây dựng 1.2 Công trình (xây dựng) 1.3...
  • Constructive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constructif constructif
  • Constructivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng tạo dựng
  • Constructrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái constructeur constructeur
  • Construire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng, kiến thiết, đóng 1.2 (toán học) vẽ, dựng 1.3 (ngôn ngữ học) đặt (câu) 1.4 Phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top