Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Consultant

Mục lục

Tính từ

Tham vấn
Médecin consultant
thầy thuốc tham vấn
Avocat consultant
luật sư tham vấn
Danh từ giống đực
Thầy thuốc tham vấn
Luật sư tham vấn

Xem thêm các từ khác

  • Consultante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consultant consultant
  • Consultat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cố vấn (của) giáo hoàng Danh từ giống đực Cố vấn (của) giáo hoàng
  • Consultatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tư vấn 1.2 Phản nghĩa Délibératif. Souverain Tính từ Tư vấn Comité consultatif hội đồng tư vấn Phản...
  • Consultation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hỏi ý kiến; sự cho ý kiến, ý kiến phát biểu 1.2 Sự tham khảo, sự tra cứu 1.3 (y học)...
  • Consultative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái consultatif consultatif
  • Consulte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đại hội đồng (ở Coóc-xơ) 1.2 (sử học) hội đồng xử án (ý, Thụy Sĩ) Danh từ giống...
  • Consulter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi ý kiến, hỏi 1.2 Tham khảo, tra 2 Phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger 2.1 Consulter...
  • Consulteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) cố vấn thần học Danh từ giống đực (tôn giáo) cố vấn thần học
  • Consumable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thiêu hủy Tính từ Có thể thiêu hủy
  • Consumant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiêu hủy 1.2 (văn học) làm suy mòn Tính từ Thiêu hủy (văn học) làm suy mòn
  • Consumante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiêu hủy 1.2 (văn học) làm suy mòn Tính từ Thiêu hủy (văn học) làm suy mòn
  • Consumer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thiêu hủy 1.2 (văn học) làm cho suy mòn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) vung phí 1.4 Phản nghĩa Fortifier;...
  • Conséquence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu quả 1.2 (triết học) toán học hệ quả 2 Phản nghĩa 2.1 Cause condition principe prémisse...
  • Conséquent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất quán, trước sao sau vậy 1.2 (thông tục) quan trọng 1.3 (địa chất, địa lý) thuận hướng 2 Danh...
  • Contact

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiếp xúc 1.2 Phản nghĩa Eloignement, séparation 1.3 (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc...
  • Contacter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiếp xúc với Ngoại động từ Tiếp xúc với Contacter quelqu\'un tiếp xúc với ai
  • Contacteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc Danh từ giống đực (điện học) cái tiếp xúc, côngtăc
  • Contage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chất lây, vật lây Danh từ giống đực (y học) chất lây, vật lây
  • Contagieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lây, dễ lây 1.2 Phản nghĩa Incommunicable, intransmissible Tính từ Lây, dễ lây Maladie contagieuse bệnh lây...
  • Contagieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lây, dễ lây 1.2 Phản nghĩa Incommunicable, intransmissible Tính từ Lây, dễ lây Maladie contagieuse bệnh lây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top