- Từ điển Pháp - Việt
Craindre
|
Ngoại động từ
Sợ, e
Phản nghĩa Affronter, braver, désirer, espérer, mépriser, oser, rechercher, souhaiter
Xem thêm các từ khác
-
Crainte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sợ, sự e 1.2 Phản nghĩa Audace, bravoure, courage, décision, désir, souhait Danh từ giống cái... -
Craintif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ... -
Craintive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi 1.2 Phản nghĩa Assuré, audacieux, brave, courageux, décidé, résolu Tính từ Sợ sệt, sợ... -
Craintivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sợ sệt, sợ hãi Phó từ Sợ sệt, sợ hãi -
Crambe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cải biển Danh từ giống đực (thực vật học) cải biển -
Cramer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sém 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) cháy Ngoại động từ Làm sém Cramer du linge en le repassant... -
Cramoisi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie... -
Cramoisie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đỏ sẫm 1.2 Đỏ chín (nước da) 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Màu đỏ sẫm Tính từ Đỏ sẫm Soie cramoisie... -
Crampe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng co cơ, chứng co cứng 1.2 Chứng chuột rút Danh từ giống cái (y học) chứng... -
Crampillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) đinh chữ U Danh từ giống đực (kỹ thuật) đinh chữ U -
Crampon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc sắt 1.2 Đinh giày 1.3 (thực vật học) rễ móc 1.4 (thân mật) người bám riết Danh từ... -
Cramponnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết -
Cramponnante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) bám riết Tính từ (thân mật) bám riết -
Cramponnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự móc vào 1.2 (thân mật) sự bám riết Danh từ giống đực Sự móc vào (thân mật) sự... -
Cramponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Móc vào 1.2 (thân mật) bám riết 1.3 Phản nghĩa Arracher, défaire. Détacher, séparer. Lâcher, laisser... -
Cran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khấc, nấc 1.2 (thân mật) tính cả gan 1.3 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ngày bị giam... -
Cranequin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khấc nỏ 1.2 (sử học) cái nỏ Danh từ giống đực (sử học) khấc nỏ (sử... -
Cranequinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mang nỏ Danh từ giống đực (sử học) lính mang nỏ -
Craniectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt sọ Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt sọ -
Cranio-pharyngiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u sọ hầu Danh từ giống đực (y học) u sọ hầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.