- Từ điển Pháp - Việt
Cul
|
Danh từ giống đực
(thông tục) đít
Trôn, đáy (đồ vật)
(thông tục) thằng ngốc
- aller le cul tout nu
- (thông tục) ăn mặc rách rưới
- avoir le cul sur selle
- (thông tục) ngồi ngựa
- avoir le feu au cul
- (thông tục) chạy thật nhanh; vội vàng quá
- avoir quelqu'un dans le cul
- (thông tục) tức giận ai, ghét ai
- baiser lécher le cul à quelqu'un
- (thông tục) xu nịnh ai, bợ đít ai
- casser le cul
- (thông tục) làm cho mệt; quấy rầy
- ce sont deux culs dans une chemise
- (thông tục) đôi bạn thân, đôi bạn nối khố
- cul par-dessus tête
- (thông tục) đít lộn đầu, lộn ngược
- demeurer le cul entre deux selles entre deux selles le cul par terre
- xôi hỏng bỏng không; mất cả chài lẫn chì
- en avoir plein le cul
- (thô tục) chán ngấy
- être comme cul et chemise
- (nghĩa xấu) không rời nhau, nối khố với nhau
- faire cul sec
- (thông tục) uống cạn một hơi
- faire la bouche en cul de poule
- (thông tục) bĩu môi
- l'avoir dans le cul
- (thông tục) thua vãi cứt
- mettre une charrette sur le cul
- (thông tục) để xe chổng gọng
- montrer le cul
- (thân mật) chạy trốn
- péter plus haut que le cul péter
- péter
- saluer à cul ouvert
- (thông tục) chào cúi rạp xuống đất
- se taper le cul par terre
- (thông tục) cười lăn ra
- tirer au cul
- (thông tục) tránh công việc
- tirer au cul levé
- bắn khi mới cất cánh
- tomber sur le cul en être sur le cul en rester sur le cul
- (thông tục) lạ lắm, ngạc nhiên
- trou du cul
- người bé nhỏ; người ngốc
- un cul tout nu un cul nu
- (thông tục) người ăn xin; người khổ sở
- y aller de cul et de tête
- (thông tục) làm cẩu thả
- un faux cul
- kẻ đạo đức rởm
Tính từ
(thông tục) ngốc
Xem thêm các từ khác
-
Cul-blanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo cày Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo cày -
Cul-de-basse-fosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hầm tối (để giam người) Danh từ giống đực Hầm tối (để giam người) -
Cul-de-bouteille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu lục sẫm 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (có) màu lục sẫm Danh từ giống đực Màu lục... -
Cul-de-four
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) vòm nửa bán cầu Danh từ giống đực (kiến trúc) vòm nửa bán cầu -
Cul-de-lampe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) trang trí hình đế đèn 1.2 (ngành in) họa tiết hình đế đèn (cuối chương... -
Cul-de-porc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) nút đầu dây Danh từ giống đực (hàng hải) nút đầu dây -
Cul-de-poulain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bê to mông (khi mới đẻ) Danh từ giống đực Bê to mông (khi mới đẻ) -
Cul-de-poule
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bouche en cul-de-poule ) miệng hơi bĩu môi -
Cul-de-sac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngõ cụt 1.2 (giải phẫu) túi cùng Danh từ giống đực Ngõ cụt (giải phẫu) túi cùng -
Cul-terreux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) người nhà quê Danh từ giống đực (thân mật, nghĩa xấu) người... -
Culasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khóa nòng (súng) 1.2 (cơ học) nắp xilanh (ở máy nổ) Danh từ giống cái Khóa nòng (súng) (cơ... -
Culbutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự lật ngã, sự lật nhào Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Culbute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhảy lộn nhào 1.2 Sự ngã lộn nhào 1.3 Sự sụp đổ, sự đổ nhào Danh từ giống cái... -
Culbuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lật ngã, lật nhào 1.2 (nghĩa bóng) đánh bại 1.3 Đánh đổ 1.4 Nội động từ 1.5 Ngã lộn nhào,... -
Culbuterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cơ học) hệ thống đòn gánh xupap Danh từ giống cái (cơ học) hệ thống đòn gánh xupap -
Culbuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) thiết bị lật, cái lật 1.2 (cơ học) đòn gánh xupap Danh từ giống đực (cơ học)... -
Culer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) đi giật lùi Nội động từ (hàng hải) đi giật lùi -
Culeron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng khấu đuôi (trong bộ yên cương) Danh từ giống đực Vòng khấu đuôi (trong bộ yên... -
Culex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn Danh từ giống đực (động vật học) muỗi culêch,... -
Culiciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình muỗi vằn, giống muỗi vằn Tính từ (động vật học) (có) hình muỗi vằn,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.