Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Défaite


Mục lục

Tính từ

Sổ ra.
Cheuveux défaits
tóc sổ ra.
Noeud défait
cái nút sổ ra.
Gầy yếu, mệt mỏi.
Bị đánh bại.
Une armée défait
đội quân bị đánh bại

Xem thêm các từ khác

  • Défalcation

    Danh từ giống cái (thương nghiệp) sự khấu trừ.
  • Défalquer

    Ngoại động từ Khấu trừ.
  • Défaufiler

    Ngoại động từ Tháo chỉ lược. Défaufiler une robe tháo chỉ lược chiếc áo dài.
  • Défausse

    Danh từ giống cái (đánh cờ) (đánh cờ) sự chui bài.
  • Défausser

    Ngoại động từ Uốn thẳng. Défausser un axe uốn thẳng cái trục.
  • Défaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuyết điểm, thiếu sót. 1.2 Khuyết tật. 1.3 Sự kém, sự thiếu. 1.4 (luật học, pháp lý)...
  • Défaveur

    Danh từ giống cái Sự mất tín nhiệm, sự mất lòng mến. Encourir la défaveur du public mất tín nhiệm đối với quần chúng.
  • Défavorable

    Tính từ Bất lợi. Rapport défavorable bản báo cáo bất lợi. sentiment défavorable ác cảm
  • Défavorablement

    Phó từ Bất lợi.
  • Défavoriser

    Ngoại động từ Gây bất lợi cho, gây khó khăn cho. Le soleil défavorise les joueurs mặt trời gây khó khăn cho các cầu thủ.
  • Défectif

    Tính từ (ngôn ngữ học) khuyết thiếu. Verbe défectif động từ khuyết thiếu. (toán học) khuyết.
  • Défection

    Danh từ giống cái Sự bỏ hàng ngũ, sự rút lui. faire défection không đến (theo lời mời...)
  • Défectueux

    Tính từ Tồi, dở. Travail défectueux công việc làm tồi. (luật học, pháp lý) không hợp lệ. Jugement défectueux bản án không...
  • Défectuosité

    Danh từ giống cái Sự tồi, sự dở, sự thiếu sót. Chỗ thiếu sót, chỗ hỏng. Etoffe pleine de défectuosités tấm vải đầy...
  • Défendable

    Tính từ Bảo vệ được. Poste défendable đồn bảo vệ được. Bênh vực được. Opinion défendable ý kiến bênh vực được
  • Défendeur

    Danh từ giống đực (danh từ giống cái défenderesse) (luật học, pháp lý) bị đơn.
  • Défendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bảo vệ; phòng thủ. 1.2 Bênh vực, bào chữa. 1.3 Che chở, giữ cho. 1.4 Cấm 2 Nội động từ;...
  • Défends

    Danh từ giống đực Như défens
  • Défendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cấm, bị cấm. 1.2 (hàng hải) vững chãi. 1.3 (hàng hải) khuất gió, khuất sóng (bờ biển, hải cảng)....
  • Défens

    Danh từ giống đực Bois en défens+ (lâm nghiệp) rừng cấm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top