Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Délivrance

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phóng thích, sự giải phóng
Délivrance d'un prisonnier
sự phóng thích tù nhân
Sự giải thoát (khỏi mối phiền phức...)
Sự cấp
Délivrance d'un certificat
sự cấp giấy chứng chỉ
(y học) sự sổ nhau
Délivrance spontanée
sự sổ nhau tự nhiên

Phản nghĩa

Captivité détention

Xem thêm các từ khác

  • Délivre

    Danh từ giống đực (y học) bộ phận phụ (của) thai
  • Délivrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phóng thích, giải phóng 1.2 Giải thoát, cứu khỏi 1.3 Giao, cấp 1.4 đỡ đẻ cho 2 Nội động...
  • Délié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh, nhỏ 1.2 Tế nhị 2 Danh từ giống đực 2.1 Nét mảnh. 3 Tính từ 3.1 Cởi, tháo, mở 3.2 (nghĩa bóng)...
  • Délogement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự dọn nhà đi 1.2 Sự bỏ đi 1.3 Sự đuổi đi 1.4 Sự đánh bật đi == Sự dọn nhà đi Sự bỏ đi Sự đuổi...
  • Déloger

    Mục lục 1 == 1.1 Dọn nhà đi, dời nhà đi 1.2 (thân mật) dời khỏi, bỏ đi 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 đuổi đi, trục xuất...
  • Délot

    Danh từ giống đực Cái bao ngón tay (của thợ trét thuyền...)
  • Déloyal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian lận, bất chính 1.2 Bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyal Tính từ Gian lận, bất chính Procédé déloyal...
  • Déloyauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gian lận, sự bất chính 1.2 Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa 2 Phản nghĩa 2.1 Loyauté Danh...
  • Déluge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đại hồng thủy 1.2 Mưa rất to, mưa thác đổ 1.3 Rất nhiều Danh từ giống đực...
  • Délurer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho lanh lẹ, hoạt bát (nghĩa xấu) làm cho táo tợn
  • Déluré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lanh lẹn, hoạt bát; khéo xoay xở 1.2 (nghĩa xấu) táo tợn 2 Phản nghĩa 2.1 Empoté endormi niais Tính từ...
  • Délustrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrage Danh từ giống đực Sự làm mất láng...
  • Délustrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất láng (vải, lụa) 2 Phản nghĩa 2.1 Lustrer Ngoại động từ Làm mất láng (vải, lụa)...
  • Déluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) nạy trám gắn 1.2 (kỹ thuật) dỡ than cốc (ở lò khí than) 2 Phản nghĩa 2.1 Luter...
  • Déléaturer

    Ngoại động từ (ngành in) từ hiếm, nghĩa ít dùng bỏ đi (bằng dấu bỏ)
  • Délébile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tẩy được, tẩy sạch được 2 Phản nghĩa 2.1 Indélébile ineffaçable Tính...
  • Délégant

    Danh từ (luật học, pháp lý) người ủy lĩnh
  • Délégataire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người nhận ủy lĩnh
  • Délégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ủy quyền; quyền được ủy 1.2 (luật học, pháp lý) sự ủy lĩnh 1.3 Phái đoàn Danh từ...
  • Délégué

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đại biểu 1.2 (luật học, pháp lý) người được ủy lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Commettant mandant titulaire Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top