Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Détremper


Ngoại động từ

Hòa nước, nhào
Détremper du mortier
nhào vữa
La pluie a détrempé les chemins
mưa làm nhão đường sá
(kỹ thuật) ram
Détremper l'acier
ram thép

Xem thêm các từ khác

  • Détresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cảnh đơn chiếc tuyệt vọng 1.2 Cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn 2 Phản nghĩa 2.1 Paix quiétude...
  • Détriment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thiệt hại 1.2 Mảnh vụn 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage Danh từ giống đực...
  • Détroit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) eo biển 1.2 (giải phẫu) eo 1.3 (địa chất, địa lý; từ cũ nghĩa...
  • Détromper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tỉnh ngộ, làm hết lầm 2 Phản nghĩa 2.1 Tromper Ngoại động từ Làm tỉnh ngộ, làm hết...
  • Détruire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phá hủy, phá đổ 1.2 Hủy diệt, diệt 1.3 Phá bỏ, hủy 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) gièm pha, làm...
  • Détérioration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm hư hại 1.2 Tình trạng hư hại, tình trạng hư hỏng 2 Phản nghĩa 2.1 Amélioration Danh...
  • Détériorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hỏng, làm hư hại 2 Phản nghĩa 2.1 Améliorer réformer Raccommoder réparer entretenir Ngoại động...
  • Dévaler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chạy xuống, đi xuống nhanh 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đem xuống 2 Nội động từ 2.1 Trôi xuống,...
  • Déveine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) vận rủi 2 Phản nghĩa 2.1 Veine Danh từ giống cái (thân mật) vận rủi Phản nghĩa...
  • Développement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khai triển 1.2 Khoảng khai triển (của xe đạp sau một vòng đạp) 1.3 Sự phát triển...
  • Développer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khai triển 1.2 Phát triển 1.3 (nhiếp ảnh) cho hiện hình 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mở ra,...
  • Développé

    Danh từ giống đực động tác duỗi chân (nhảy múa) (thể dục thể thao) như épaulé-jeté
  • Dévergondé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phóng đãng, dâm loạn 1.2 (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung 2 Danh từ 2.1 Kẻ phóng đãng 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Déverrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mở then cài 1.2 Sự phóng thích 1.3 Sự mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 Verrouillage...
  • Déverrouiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mở then cài 1.2 Thả, phóng thích 1.3 Mở khóa nòng (súng) 2 Phản nghĩa 2.1 verrouiller Ngoại động...
  • Déviationnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thái độ trệch đường lối (đảng chính trị) 2 Phản nghĩa 2.1 Orthodoxie Danh từ giống...
  • Déviationniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trệch đường lối (đảng chính trị) 2 Danh từ 2.1 Người trệch đường lối (đảng chính trị) 3 Phản...
  • Dévitrification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự làm mờ (thủy tinh) 2 Phản nghĩa 2.1 Vitrification Danh từ giống cái (kỹ thuật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top