Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Derogatoire

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) vi phạm
Phản nghĩa Conforme

Xem thêm các từ khác

  • Derrick

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) tháp khoan (giếng dầu) 1.2 (kỹ thuật) cần trục, đeric Danh từ giống đực...
  • Derris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây mật Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây mật
  • Derrière

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Sau 2 Phó từ 2.1 Sau, phía sau 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần sau, mặt sau 3.2 đít 3.3 (số nhiều) hậu...
  • Derviche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu hồi giáo Danh từ giống đực Thầy tu hồi giáo
  • Dervis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu hồi giáo Danh từ giống đực Thầy tu hồi giáo
  • Des

    Mục lục 1 Mạo từ ( số nhiều) 1.1 (dạng viết chập của de les) của những, của các 1.2 Những 1.3 ( mạo từ bộ phận, không...
  • Desaccouplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách cặp 1.2 (kỹ thuật) sự tách, sự ly hợp; sự cắt mạch Danh từ giống đực Sự...
  • Descellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo cặp chì, sự nạy dấu xi; tình trạng mất dấu gắn, tình trạng mất niêm phong...
  • Desceller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo dấu niêm, tháo cặp chì, nạy dấu xi 1.2 Tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào..) 1.3 Đồng âm Desseller,...
  • Descendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con cháu, hậu duệ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi 1.3 Phản nghĩa Ascendance Danh từ...
  • Descendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi...
  • Descendante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi...
  • Descenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống Danh từ giống cái (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống
  • Descendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ...
  • Descendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ...
  • Descendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống 1.2 Xuôi (đi về phía nam) 1.3 Ập đến 1.4 Vào trọ 1.5 Xuất thân từ 2 Ngoại động từ...
  • Descente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuống 1.2 Dốc 1.3 Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến 1.4 Sự hạ xuống 1.5 (kiến trúc) tay...
  • Descloizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) decloizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) decloizit
  • Descripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tả cảnh, người mô tả Danh từ giống đực Người tả cảnh, người mô tả
  • Descriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tả được, có thể mô tả 1.2 Phản nghĩa Indescriptible Tính từ Tả được, có thể mô tả Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top