Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Des

Mục lục

Mạo từ ( số nhiều)

(dạng viết chập của de les) của những, của các
Vie des grands hommes
cuộc đời của những vĩ nhân
Những
On y voit des enfants
người ta thấy ở đấy những trẻ em
( mạo từ bộ phận, không dịch)
Manger des épinards
ăn rau bi na
Đồng âm D, dé

Xem thêm các từ khác

  • Desaccouplement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tách cặp 1.2 (kỹ thuật) sự tách, sự ly hợp; sự cắt mạch Danh từ giống đực Sự...
  • Descellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tháo cặp chì, sự nạy dấu xi; tình trạng mất dấu gắn, tình trạng mất niêm phong...
  • Desceller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tháo dấu niêm, tháo cặp chì, nạy dấu xi 1.2 Tháo khỏi lỗ chôn (cọc rào..) 1.3 Đồng âm Desseller,...
  • Descendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con cháu, hậu duệ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nối dõi 1.3 Phản nghĩa Ascendance Danh từ...
  • Descendant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi...
  • Descendante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi xuống, xuống 1.2 Phản nghĩa Ascendant, montant 2 Danh từ (thường số nhiều) 2.1 Con cháu Tính từ Đi...
  • Descenderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống Danh từ giống cái (ngành mỏ) hầm lò dốc xuống
  • Descendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ...
  • Descendeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên thi tài xuống dốc (đua xe đạp, trượt băng) Danh từ...
  • Descendre

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuống 1.2 Xuôi (đi về phía nam) 1.3 Ập đến 1.4 Vào trọ 1.5 Xuất thân từ 2 Ngoại động từ...
  • Descente

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuống 1.2 Dốc 1.3 Cuộc đổ bộ, cuộc ập đến 1.4 Sự hạ xuống 1.5 (kiến trúc) tay...
  • Descloizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) decloizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) decloizit
  • Descripteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tả cảnh, người mô tả Danh từ giống đực Người tả cảnh, người mô tả
  • Descriptible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tả được, có thể mô tả 1.2 Phản nghĩa Indescriptible Tính từ Tả được, có thể mô tả Phản nghĩa...
  • Description

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mô tả, sự tả 1.2 Bản liệt kê 1.3 Đoạn văn mô tả, đoạn văn tả cảnh Danh từ giống...
  • Descriptive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mô tả Tính từ Mô tả Poésie descriptive thơ mô tả Anatomie descriptive giải phẫu học mô tả géométrie...
  • Desiderata

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Điều mong muốn; yêu cầu 1.2 Thiếu sót (của một cuốn sách, một khoa học..)...
  • Design

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự điều hòa hóa môi sinh Danh từ giống đực Sự điều hòa hóa môi sinh
  • Desman

    Mục lục 1 Bản mẫu:Desman 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chuột chuỗi đetman Bản mẫu:Desman Danh từ giống đực...
  • Desmidiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thông tục) bộ tảo lục cổ Danh từ giống cái ( số nhiều) (thông tục) bộ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top