- Từ điển Pháp - Việt
Dialoguiste
|
Danh từ giống đực
Tác giả (viết) đối thoại (trong phim ảnh)
Xem thêm các từ khác
-
Dialypétale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) cánh phân 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ)... -
Dialysable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) thấm tách được Tính từ (vật lý học) thấm tách được -
Dialyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự thấm tách Danh từ giống cái (vật lý học) sự thấm tách -
Dialyser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) thấm tách Ngoại động từ (vật lý học) thấm tách -
Dialyseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) bình thấm tách Danh từ giống đực (vật lý học) bình thấm tách -
Diamagnétisme
Danh từ giống đực (vật lý học) tính nghịch từ -
Diamant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim cương 1.2 Dao cắt kính 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Kim cương Dao cắt kính Tính từ... -
Diamantaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ánh kim cương 1.2 Danh từ 1.3 Thợ mài kim cương 1.4 Người bán kim cương Tính từ Có ánh kim cương... -
Diamante
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kim cương 1.2 Dao cắt kính 1.3 Tính từ Danh từ giống đực Kim cương Dao cắt kính Tính từ... -
Diamanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạm kim cương, dát kim cương 1.2 Làm lóng lánh như kim cương Ngoại động từ Nạm kim cương,... -
Diamantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương -
Diamantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng như kim cương 1.2 Lóng lánh như kim cương Tính từ Cứng như kim cương Lóng lánh như kim cương -
Diamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điamit Danh từ giống đực ( hóa học) điamit -
Diamidophénol
Danh từ giống đực Như diaminophénol -
Diamine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) điamin Danh từ giống cái ( hóa học) điamin -
Diamorphine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) điamocfin Danh từ giống cái (dược học) điamocfin -
Diamètre
Đường kính (n.m) -
Diamétral
Tính từ Xem diamètre Linge diamétrale đường kính Plans diamétraux mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm Hoàn toàn, tuyệt đối... -
Diamétralement
Phó từ Theo đường kính Hoàn toàn, tuyệt đối Opinions diamétralement opposées ý kiến hoàn toàn đối lập -
Diandre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai nhị Tính từ (thực vật học) (có) hai nhị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.