Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dingo

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chó rừng úc
Tính từ
(thân mật) điên
Danh từ giống đực
(thân mật) người điên

Xem thêm các từ khác

  • Dingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) điên 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người điên 1.4 Đồng âm Dengue Tính từ (thông tục) điên...
  • Dinguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) ngã té Nội động từ (thân mật) ngã té envoyer dinguer (thông tục) tống cổ đi
  • Dinornis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) chim...
  • Dinosaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn kinh khủng ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Dinosauriens

    Mục lục 1 Bản mẫu:Dinosauriens 1.1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.2 (động vật học) bộ thằn lằn kinh khủng ( hóa thạch)...
  • Dinothérium

    Danh từ giống đực (động vật học) thú kinh khủng (hóa thạch)
  • Diocèse

    Danh từ giống đực (tôn giáo) địa phận (sử học) khu (gồm nhiều tỉnh)
  • Diocésain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diocèse 1 2 Danh từ 2.1 Giáo dân trong địa phận Tính từ Xem diocèse 1 évêque diocésain giám mục địa...
  • Diode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống hai cực, điot 1.2 Tính từ Danh từ giống cái ( rađiô) ống hai cực, điot Tính...
  • Diodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc nhím Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc nhím
  • Dioecie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự khác gốc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lớp khác gốc Danh từ giống cái (thực...
  • Diol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điola, glicola Danh từ giống đực ( hóa học) điola, glicola
  • Dionysiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu 1.2 (văn học) hứng cảm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 ( số nhiều, (sử học)) hội...
  • Dionysien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri)
  • Dionysienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri)
  • Dionysies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội Thần rượu Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) hội Thần...
  • Dionée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắt ruồi
  • Dioon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế bụng
  • Diopside

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) điopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) điopxit
  • Diopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi gai Danh từ giống đực (động vật học) ruồi gai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top