- Từ điển Pháp - Việt
Diode
Xem thêm các từ khác
-
Diodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc nhím Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc nhím -
Dioecie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự khác gốc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lớp khác gốc Danh từ giống cái (thực... -
Diol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điola, glicola Danh từ giống đực ( hóa học) điola, glicola -
Dionysiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu 1.2 (văn học) hứng cảm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 ( số nhiều, (sử học)) hội... -
Dionysien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) -
Dionysienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) -
Dionysies
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội Thần rượu Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) hội Thần... -
Dionée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắt ruồi -
Dioon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế bụng -
Diopside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) điopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) điopxit -
Diopsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi gai Danh từ giống đực (động vật học) ruồi gai -
Dioptase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điopta Danh từ giống cái (khoáng vật học) điopta -
Dioptre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lưỡng chất Danh từ giống đực (vật lý học) lưỡng chất -
Dioptrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) điop Danh từ giống cái (vật lý học) điop -
Dioptrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khúc xạ học 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái (vật... -
Diorama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh tầm sâu Danh từ giống đực Cảnh tầm sâu -
Dioramique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diorama diorama -
Diorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điorit -
Diosme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây quít thơm Danh từ giống đực (thực vật học) cây quít thơm -
Diospyros
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thị Danh từ giống đực (thực vật học) cây thị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.