Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Diospyros

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây thị

Xem thêm các từ khác

  • Diotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (đều) hai tai Tính từ (vật lý học) (đều) hai tai
  • Diotis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cúc bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây cúc bông
  • Diotocardes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hai tâm nhĩ (động vật thân mềm chân bụng) Danh từ...
  • Dioxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đioxim Danh từ giống cái ( hóa học) đioxim
  • Dioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đioxit Danh từ giống đực ( hóa học) đioxit
  • Dioxylite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đioxilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đioxilit
  • Dioïque

    Tính từ (thực vật học) khác gốc
  • Dipalmitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) đipanmitin Danh từ giống cái ( hóa học) đipanmitin
  • Dipeptide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đipetit Danh từ giống đực ( hóa học) đipetit
  • Diphasé

    Tính từ (điện học) hai pha Courant diphasé dòng điện hai pha
  • Diphtongaison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự chuyển thành nguyên âm đôi Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự chuyển...
  • Diphtongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) nguyên âm đôi Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) nguyên âm đôi
  • Diphtonguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) chuyển thành nguyên âm đôi Ngoại động từ (ngôn ngữ học) chuyển thành nguyên...
  • Diphtonguie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái diplophonie diplophonie
  • Diphtérie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh bạch cầu
  • Diphtérique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diphtérie 2 Danh từ 2.1 Người mắc bệnh bạch cầu Tính từ Xem diphtérie Danh từ Người mắc bệnh...
  • Diphycerque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) 1.2 Lưỡng hình (vây đuôi cá) 1.3 (có) vây đuôi lưỡng hình Tính từ (động vật...
  • Diphyodonte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) mọc răng hai lần, lưỡng nha Tính từ (động vật học) mọc răng hai lần, lưỡng...
  • Diphénol

    Danh từ giống đực (hóa học) đifenola
  • Diplacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nghe đôi Danh từ giống cái (y học) chứng nghe đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top