- Từ điển Pháp - Việt
Donateur
|
Danh từ
Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ)
Phản nghĩa Donataire
Xem thêm các từ khác
-
Donation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cho, sự biếu, sự tặng 1.2 Giấy tặng Danh từ giống cái Sự cho, sự biếu, sự tặng... -
Donatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) giáo phái Đô-nát (ở Châu Phi) Danh từ giống đực (sử học) giáo phái Đô-nát... -
Donatiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) tín đồ giáo phái Đô-nát Tính từ donatisme donatisme Danh từ (sử học) tín đồ... -
Donativum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều donativa) 1.1 (sử học) tiền khao quân Danh từ giống đực ( số nhiều donativa) (sử... -
Donatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người tặng; người cung tiến (bức tranh... cho nhà thờ) 1.2 Phản nghĩa Donataire Danh từ Người tặng;... -
Donc
Mục lục 1 Liên từ 1.1 Vậy thì 1.2 Vậy; thế; nào; ư; đi 1.3 Đồng âm Dom, don, dont Liên từ Vậy thì Je pense donc je suis tôi... -
Dondaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) mũi tên đồng 1.2 (sử học) máy bắn đá Danh từ giống cái (sử học) mũi tên... -
Dondon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô béo tròn; bà béo tròn Danh từ giống cái (thân mật) cô béo tròn; bà béo tròn -
Dondos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhân loại học) người da đen bạch tạng Danh từ giống đực (nhân loại học) người da... -
Donjon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vọng lâu; tháp phòng ngự (của lầu pháo đài) 1.2 (hàng hải) tháp điều khiển (của tàu... -
Donjuanesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sở Khanh, chim gái Tính từ Sở Khanh, chim gái -
Donjuaniser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chim gái, giở thói Sở Khanh Nội động từ Chim gái, giở thói Sở Khanh -
Donjuanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thói Sở Khanh Danh từ giống đực Thói Sở Khanh -
Donnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cho, thích cho Tính từ Hay cho, thích cho donnant donnant có đi có lại -
Donnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái donnant donnant -
Donne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài Fausse... -
Donne-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cửa sổ mắt cáo Danh từ giống đực ( không đổi) Cửa sổ mắt cáo -
Donner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho, biếu, tặng 1.2 Cấp, cung cấp 1.3 Sản xuất 1.4 Đưa ra 1.5 Giao cho 1.6 Gả 1.7 Bảo đảm là,... -
Donneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho, người hay cho 1.2 (thông tục) người tố cáo với công an 1.3 (đánh bài) (đánh... -
Donneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái donneur donneur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.