- Từ điển Pháp - Việt
Donner
Ngoại động từ
Cho, biếu, tặng
Cấp, cung cấp
Sản xuất
Đưa ra
Giao cho
Gả
Bảo đảm là, cho là
Để, dùng, hy sinh
Gây, khiến
- Donner de l'inquiétude à
- gây lo lắng cho
Tỏ ra
Cho xuất bản; diễn, biểu diễn
Tố giác ra
(không dịch)
- Donner des conseils
- khuyên răn
- Donner l'assaut
- tấn công
- Donner sa signature
- ký
- donner du monseigneur à quelqu'un
- tâng bốc ai
- donner libre cours à cours
- cours
- donner le bras à quelqu'un bras
- bras
- donner le jour à
- đẻ ra, sinh (con) ra
- donner lieu à
- sinh ra, gây ra
- donner prise à prise
- prise
- donner sa fille en mariage
- gả con gái
- donner sa parole
- hứa
- donner un coup de main
- giúp đỡ
- en donner à quelqu'un pour son argent
- bao nhiêu tiền bấy nhiêu hàng; cố gắng bao nhiêu được đền bù bấy nhiêu
- il est donné de
- có dịp
- Il nous est donné souvent de voyager
- �� ta thường có dịp đi du lịch
- le donner en dix le donner en cent le donner en mille
- đố đoán được đấy
- ne pas donner un sou de
- không thiết, không thèm
Nội động từ
Sản xuất nhiều, được mùa
(đánh bài) (đánh cờ) chia bài
Hướng về, nhìn ra
Đụng, chạm
Tấn công
Mắc, sa vào
Thổi vào, chiếu vào
- Vent qui donne dans la voile
- gió thổi vào cánh buồm
- Soleil donnant à plomb
- mặt trời chiếu thẳng đứng
- donner à la côte
- (hàng hải) mắc cạn
- donner de la bande
- (hàng hải) nghiêng về một bên (tàu)
- donner de la tête
- húc đầu vào (động vật)
- donner sur les nerfs nerf
- nerf
- donner sur un danger
- lao vào chỗ nguy hiểm
- ne plus savoir où donner de la tête
- không biết xoay xở thế nào
Phản nghĩa Demander, réclamer, revendiquer. Accepter, recevoir. Avoir, conserver, garder. Dénier, enlever, ôter, ravir, retirer, soustraire, spolier. Voler
Xem thêm các từ khác
-
Donneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người cho, người hay cho 1.2 (thông tục) người tố cáo với công an 1.3 (đánh bài) (đánh... -
Donneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái donneur donneur -
Donovanose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) u hạt hoa liễu Danh từ giống cái (y học) u hạt hoa liễu -
Donquichottisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hào hiệp ngông nguồng Danh từ giống đực Tính hào hiệp ngông nguồng -
Dont
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà, từ đó, do đó 1.2 Đồng âm Donc, don, dom Đại từ Mà, từ đó, do đó L\'homme dont vous parlez người... -
Donzelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phụ nữ lẳng lơ 1.2 Người phụ nữ khó tính 1.3 (tiếng địa phương) cô phù dâu... -
Donzelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) anh phụ rể Danh từ giống đực (tiếng địa phương) anh phụ rể -
Dopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự thêm chất hoạt... -
Dope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) chất hoạt hóa Danh từ giống đực (kỹ thuật) chất hoạt hóa -
Doper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thể dục thể thao) cho uống thuốc kích thích (trước cuộc đua) 1.2 (kỹ thuật) thêm chất... -
Doping
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự dùng chất kích thích (trước cuộc đua) 1.2 Chất kích thích Danh... -
Dorade
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái daurade daurade -
Dorage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ vàng 1.2 Sự làm vàng mặt bánh (bằng cách bôi lòng đỏ trứng lên trước khi nướng)... -
Dorelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí mũ phụ nữ Danh từ giống đực Trang trí mũ phụ nữ -
Dorer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ vàng, thếp vàng 1.2 (văn học) làm cho vàng rực 1.3 Tô điểm 1.4 Làm vàng mặt (bánh, bằng... -
Doreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng -
Doreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng Danh từ Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng -
Dorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)... -
Dorienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) vùng Đo-rít ( La Mã xưa) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Đo-rít Tính từ (thuộc)... -
Dorique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Ordre dorique ) (kiến trúc) thứ đoric [Kiểu Đôric] [1] (Hy Lạp -thế kỉ VII TCN), trên cùng là những...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.