Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dragonnades

Mục lục

Danh từ giống cái ( số nhiều)

(sử học) cuộc khủng bố đạo của long kỵ binh (chống đạo Tin Lành dưới triều Lu-i XIV)

Xem thêm các từ khác

  • Dragonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cầm gươm 1.2 Dây cầm ô Danh từ giống cái Dây cầm gươm Dây cầm ô
  • Dragonneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết tì (kim cương) 1.2 (động vật học) giun chỉ Mê-đin Danh từ giống đực Vết tì (kim...
  • Dragonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố tàn bạo Ngoại động từ Khủng bố tàn bạo Dragonner un pays khủng bố tàn bạo một...
  • Dragonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia
  • Dragonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây máu rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây máu rồng
  • Drague

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gàu nạo vét; tàu cuốc 1.2 Cái giậm (để mò sò, hến..) 1.3 Máy vớt mìn (dưới nước) Danh...
  • Draguelles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ủng đánh cá Danh từ giống cái ( số nhiều) Ủng đánh cá
  • Draguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo vét (lòng sông) 1.2 Vớt mìn (ở nơi nào) 1.3 Đánh giậm 1.4 (hàng hải) trượt, không bám...
  • Dragueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cuốc 1.2 Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc 1.3 Người đánh giậm 1.4 Tàu...
  • Dragueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cuốc 1.2 Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc 1.3 Người đánh giậm 1.4 Tàu...
  • Dragée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim 1.2 (săn bắn) đạn ghém 1.3 (dược học) viên bao đường 2...
  • Dragéification

    Danh từ giống cái Sự trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) sự trình bày dưới dạng viên bao đường
  • Dragéifier

    Ngoại động từ Trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) trình bày dưới dạng viên bao đường
  • Draille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo
  • Drain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tiêu nước 1.2 (y học) ống dẫn lưu Danh từ giống đực Ống tiêu nước (y học) ống...
  • Drainage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu nước 1.2 (y học) sự dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) sự thu hút, sự thu thập 1.4 Phản...
  • Draine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drenne drenne
  • Drainer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu nước (ruộng) 1.2 (y học) dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) thu hút, thu thập 1.4 Phản nghĩa Inonder,...
  • Drainette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giậm nhỏ Danh từ giống cái Cái giậm nhỏ
  • Draineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top