- Từ điển Pháp - Việt
Drone
|
Danh từ giống đực
Máy bay do thám không người lái
Xem thêm các từ khác
-
Drongo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chèo bẻo Danh từ giống đực (động vật học) chim chèo bẻo -
Dronte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cu lười (thuộc bộ bồ câu, đã tuyệt diệt) Danh từ giống đực (động... -
Drop-goal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cú đánh bóng nẩy (bóng bầu dục) Danh từ giống đực (thể dục thể... -
Droper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) chạy, chuồn đi Nội động từ (thông tục) chạy, chuồn đi -
Droppage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự thả dù (người, đồ vật xuống đất) Danh từ giống đực (hàng không)... -
Drosophile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi giấm Danh từ giống cái (động vật học) ruồi giấm -
Drosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) cáp lái, dây lái Danh từ giống cái (hàng hải) cáp lái, dây lái -
Drosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) đánh tạt vào Ngoại động từ (hàng hải) đánh tạt vào Le navire a été drossé à... -
Droujina
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đội thân binh ( Nga) Danh từ giống cái (sử học) đội thân binh ( Nga) -
Dru
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dày, rậm, mau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mạnh khỏe 1.3 Phản nghĩa Clairsemé, rare. Faible. 2 Phó từ 2.1 Dày,... -
Drue
Mục lục 1 Xem dru Xem dru -
Drugstore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa hàng tạp hóa (ở Mỹ bán thực phẩm, dược phẩm và nhiều thứ khác) Danh từ giống... -
Druide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo sĩ (xứ Gô-lơ) -
Druidique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ druide druide -
Druidisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạo giáo (xứ Gô-lơ) Danh từ giống đực (sử học) đạo giáo (xứ Gô-lơ) -
Drummer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh, người gõ; người đánh trống Danh từ giống đực Người đánh, người gõ;... -
Drupacé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) 1.2 (có) dạng quả hạch, giống quả hạch 1.3 Có quả hạch Tính từ (thực vật học)... -
Drupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hạch Danh từ giống cái (thực vật học) quả hạch -
Druse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) dưới dạng đám tinh thể Danh từ giống cái (khoáng vật học) dưới dạng... -
Dry
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 Ít pha ngọt (rượu) 1.2 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.3 Rượu ít pha ngọt 1.4 Phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.