Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Embonpoint

Mục lục

Danh từ giống đực

Trạng thái đẫy, trạng thái mập
Prendre de l'embonpoint
đẫy ra
(từ cũ, nghĩa cũ) sự khỏe mạnh; vẻ khỏe mạnh
Phản nghĩa Maigreur

Xem thêm các từ khác

  • Emboquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi, vỗ béo (vật nuôi) Ngoại động từ Nhồi, vỗ béo (vật nuôi)
  • Embossage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự néo im tàu (cho nằm theo một phương nhất định, thường bằng cách thả...
  • Embosser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) néo im (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) néo im (tàu)
  • Embossure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây néo im tàu Danh từ giống cái (hàng hải) dây néo im tàu
  • Embotteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Buộc thành bó, bó Ngoại động từ Buộc thành bó, bó Embotteler le foin bó cỏ khô
  • Embouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) sự vạch mõm (để khám lưới, răng súc vật) Danh từ giống đực (thú y học)...
  • Embouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chăn thả vỗ béo Danh từ giống cái Sự chăn thả vỗ béo pré d\'embouche )
  • Emboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngậm vào miệng (kèn, để thổi) 1.2 Đặt hàm thiếc (cho ngựa) Ngoại động từ Ngậm vào miệng...
  • Embouchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) mỏ kèn Danh từ giống đực (âm nhạc) mỏ kèn embauchoir embauchoir
  • Embouchure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa sông 1.2 Miệng (kèn, núi lửa...) 1.3 Hàm thiếc (ngựa); chỗ miệng ngậm hàm thiếc Danh...
  • Embouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (xây dựng) trát bùn Ngoại động từ (xây dựng) trát bùn Embouer le mur trát bùn lên tường
  • Embouquement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cửa (sông đào, lạch, eo biển hẹp) Danh từ giống đực (hàng hải) cửa (sông...
  • Embouquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) vào một lạch hẹp, vào một eo biển hẹp 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng hải) vào (một...
  • Embourber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sa vũng bùn 1.2 (nghĩa bóng) làm sa lầy, làm ngập (nợ nần...) 1.3 Phản nghĩa Débourber, désembourber...
  • Embourgeoisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tư sản hóa, sự trưởng giả hóa Danh từ giống đực Sự tư sản hóa, sự trưởng...
  • Embourgeoiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) tầm thường hóa 1.2 Phản nghĩa Désembourgeoiser, débourgeoisé Ngoại động từ (văn...
  • Embourrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Embourrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhồi (ghế, nệm...) Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Embourrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi (ghế, nệm...) Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhồi...
  • Embourrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải bọc lông nhồi, vải lót bọc (ở nệm nhồi) Danh từ giống cái Vải bọc lông nhồi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top