Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Encochement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cắt khấc, sự khấc,

Xem thêm các từ khác

  • Encocher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt khấc, khấc 1.2 Cho dây cung vào khấc đuôi (mũi tên) 1.3 Phản nghĩa Décocher Ngoại động...
  • Encoffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hòm, cất vào hòm 1.2 (thân mật) bỏ túi Ngoại động từ Bỏ hòm, cất vào hòm (thân mật)...
  • Encoignure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Góc tường 1.2 Kệ góc tường, tu góc tương (mặt hình tam giác) Danh từ giống cái Góc tường...
  • Encollage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ (vải...) 1.2 Chế phẩm để hồ, chất hồ Danh từ giống đực Sự hồ (vải...)...
  • Encoller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ (vải...) Ngoại động từ Hồ (vải...)
  • Encolleter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy bằng dò Ngoại động từ Đánh bẫy bằng dò
  • Encolleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ hồ (vải...) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy hồ (vải...) Danh từ Thợ hồ (vải...) Danh từ giống...
  • Encolleuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ hồ (vải...) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Máy hồ (vải...) Danh từ Thợ hồ (vải...) Danh từ giống...
  • Encolpion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh giá đeo cổ, bùa đeo cổ Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh giá đeo cổ,...
  • Encolpium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thánh giá đeo cổ, bùa đeo cổ Danh từ giống đực (tôn giáo) thánh giá đeo cổ,...
  • Encolure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cổ (ngựa, người) 1.2 Cổ áo; số cổ (áo) Danh từ giống cái Cổ (ngựa, người) L\'encolure...
  • Encombrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, kềnh càng 1.2 (nghĩa bóng) quấy rầy Tính từ Cồng kềnh, kềnh càng (nghĩa bóng) quấy rầy
  • Encombrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cồng kềnh, kềnh càng 1.2 (nghĩa bóng) quấy rầy Tính từ Cồng kềnh, kềnh càng (nghĩa bóng) quấy rầy
  • Encombre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Sans encombre không trắc trở gì, không trở ngại gì
  • Encombrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc nghẽn 1.2 Đám ngổn ngang, đám chen chúc 1.3 Cỡ, khổ (của một đồ vật) 1.4 (y...
  • Encombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc nghẽn 1.2 Chất đầy 1.3 Phản nghĩa Désencombrer; débarrasser, dégager Ngoại động từ...
  • Encoprésie

    Danh từ giống cái Sự ỉa đùn
  • Encor

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ encore encore
  • Encorbellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) kiểu xây nhô ra 1.2 (kiến trúc) phần xây nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc)...
  • Encorbeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây nhô ra Ngoại động từ Xây nhô ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top