Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ensorceler

Mục lục

Ngoại động từ

Bỏ bùa mê, mê hoặc
(nghĩa bóng) làm cho mê say, quyến rũ
Phản nghĩa Désensorceler.

Xem thêm các từ khác

  • Ensorceleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ Kẻ bỏ bùa mê (nghĩa bóng) kẻ...
  • Ensorceleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ giống cái Kẻ bỏ...
  • Ensorcellement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ bùa mê; sự mê hoặc 1.2 (nghĩa bóng) sự làm mê say, sự quyến rũ 1.3 Phản nghĩa...
  • Ensoufrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quét (một lớp) lưu huỳnh 1.2 Xông lưu huỳnh Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Ensoufroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi xông lưu huỳnh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nơi xông lưu...
  • Ensouplage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc sợi dọc vào trục cửi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mắc sợi...
  • Ensouple

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) trục cửi Danh từ giống cái (ngành dệt) trục cửi
  • Ensoupleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục cuộn vải Danh từ giống đực Trục cuộn vải
  • Ensoutaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho khoác áo thầy tu Ngoại động từ (thân mật; từ hiếm,...
  • Enstatite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) enxtatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) enxtatit
  • Ensucrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngào đường Ngoại động từ Ngào đường
  • Ensuite

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rồi, rồi sau 1.2 Sau đó, tiếp theo đó 1.3 Sau nữa 1.4 Phản nghĩa Abord ( d\'abord), avant; premièrement. Phó...
  • Ensupleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ensoupleau ensoupleau
  • Entablement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mũ cột Danh từ giống đực (kiến trúc) mũ cột
  • Entablure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt kéo (nơi hai lưỡi kéo quay) Danh từ giống cái Chốt kéo (nơi hai lưỡi kéo quay)
  • Entacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi xấu, làm hoen ố 1.2 Phản nghĩa Blanchir, rehausser. Ngoại động từ Bôi xấu, làm hoen ố...
  • Entada

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây bàm bàm Danh từ giống đực (thực vật học) dây bàm bàm
  • Entaillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự khắc, sự khía (gỗ, đá) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự khắc, sự...
  • Entaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vết khắc 1.2 Vết đứt, vết chém Danh từ giống cái (kỹ thuật) vết khắc Vết...
  • Entailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khắc, khía (đá, gỗ) 1.2 Làm đứt, chém Ngoại động từ (kỹ thuật) khắc, khía...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top