Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Eucolite

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) eucolit

Xem thêm các từ khác

  • Eucologe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh ngày lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh ngày lễ
  • Eucryptite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) eucriptit Danh từ giống cái (khoáng vật học) eucriptit
  • Eudialyte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) euđialit Danh từ giống cái (khoáng vật học) euđialit
  • Eudidymite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) euđiđimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) euđiđimit
  • Eudiomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) khí kế
  • Eudiométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo khí
  • Eudiométrique

    Tính từ (vật lý học) đo khí
  • Eudiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hội viên hội thánh Ơ-đơ Danh từ giống đực Hội viên hội thánh Ơ-đơ
  • Eudémis

    Danh từ giống đực (động vật học) sâu cuốn lá nho
  • Eudémonisme

    Danh từ giống đực (triết học) thuyết duy hạnh phúc
  • Euglène

    Danh từ giống cái (thực vật học; động vật học) trùng mắt
  • Eugénique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ưu sinh học 1.2 Thuyết ưu sinh 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) 3 Phản nghĩa 3.1 Dysgénique...
  • Eugénisme

    Danh từ giống đực Như eugénique
  • Eugéniste

    Danh từ Người theo thuyết ưu sinh
  • Euh

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên, sự bối rối, sự nghi ngờ) Thán từ Ủa!; ờ! (tỏ sự ngạc nhiên,...
  • Eunecte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực anaconda anaconda
  • Eunuchisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) trạng thái hoạn Danh từ giống đực (y học) trạng thái hoạn
  • Eunuque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hoạn Danh từ giống đực (sử học) quan hoạn
  • Eupatoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cây cỏ lào Danh từ giống cái (sinh vật học) cây cỏ lào
  • Eupepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tiêu hóa tốt Danh từ giống cái (y học) sự tiêu hóa tốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top