Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Euphonique

Mục lục

Tính từ

(ngôn ngữ học) âm nhạc hài âm

Xem thêm các từ khác

  • Euphoniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) hài âm Phó từ (một cách) hài âm
  • Euphorbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây xương khô Danh từ giống cái (thực vật học) cây xương khô
  • Euphorbiales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ thầu dầu Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Euphorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khoan khoái; sự sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Dysphorie. Angoisse, dépression, douleur Danh từ giống...
  • Euphorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoan khoái, sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Déprimant. Dépressif Tính từ Khoan khoái, sảng khoái Phản nghĩa...
  • Euphorisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây khoan khoái, làm sảng khoái 1.2 Phản nghĩa Déprimant Tính từ Gây khoan khoái, làm sảng khoái Médicament...
  • Euphorisante

    Mục lục 1 Xem euphorisant Xem euphorisant
  • Euphuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) (sử học) văn phong kiểu cách Danh từ giống đực (văn học) (sử học) văn phong...
  • Euphémique

    Tính từ Xem euphémisme
  • Euphémiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo lối nói trại, theo lối uyển ngữ 2 Phản nghĩa 2.1 Crûment Phó từ Theo lối nói trại, theo lối uyển...
  • Euphémisme

    Danh từ giống đực (văn học) lối nói trại, uyển ngữ
  • Euquinine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) euquinin Danh từ giống cái (dược học) euquinin
  • Eurasiatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đại lục Âu-á Tính từ (thuộc) đại lục Âu-á
  • Eurasien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lai Âu-á 1.2 Danh từ 1.3 Người lai Âu-á Tính từ Lai Âu-á Danh từ Người lai Âu-á
  • Eurasienne

    Mục lục 1 Xem eurasien Xem eurasien
  • Euristique

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống cái Tính từ, danh từ giống cái heuristique heuristique
  • Eurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) eurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) eurit
  • Europium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) europi Danh từ giống đực ( hóa học) europi
  • Européaniser

    Ngoại động từ Âu hóa
  • Européen

    Tính từ (thuộc) châu Âu Economie européenne nền kinh tế châu Âu à l\'européenne theo kiểu châu Âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top