Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Européen

Tính từ

(thuộc) châu Âu
Economie européenne
nền kinh tế châu Âu
à l'européenne
theo kiểu châu Âu

Xem thêm các từ khác

  • Eurovision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Truyền hình toàn châu Âu Danh từ giống cái Truyền hình toàn châu Âu
  • Eurychorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) truyền giống rộng Tính từ (thực vật học) truyền giống rộng
  • Euryhalin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) rộng muối Tính từ (sinh vật học) rộng muối
  • Euryhaline

    Mục lục 1 Xem euryhalin Xem euryhalin
  • Euryionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) rộng ion Tính từ (sinh vật học) rộng ion
  • Eurystome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) yểng quạ (chim) Danh từ giống đực (động vật học) yểng quạ (chim)
  • Eurytherme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) rộng nhiệt Tính từ (sinh vật học) rộng nhiệt
  • Eurythermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính rộng nhiệt Danh từ giống cái (sinh vật học) tính rộng nhiệt
  • Eurythmie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cân đối, sự hài hòa 1.2 (y học) sự đều mạch Danh từ giống cái Sự cân đối, sự...
  • Eurythmique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cân đối, hài hòa 1.2 (y học) đều mạch Tính từ Cân đối, hài hòa (y học) đều mạch
  • Eurêka

    Thán từ Tìm ra rồi!
  • Euscara

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực eskuara eskuara
  • Euscarien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Baxcơ Tính từ (thuộc) xứ Baxcơ
  • Euscarienne

    Mục lục 1 Xem euscarien Xem euscarien
  • Euse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học hạ thấp 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) học cơ hạ thấp 2.2 (điện) bộ...
  • Euskarien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ euscarien euscarien
  • Euskarienne

    Mục lục 1 Xem euskarien Xem euskarien
  • Eustache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dao găm cán gỗ Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) dao găm cán gỗ
  • Eustatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ eustatisme eustatisme
  • Eustatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) biến đổi mực biển Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top