Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extra-sensorielle

Mục lục

Xem extra-sensoriel

Xem thêm các từ khác

  • Extra-statutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoài điều lệ Tính từ Ngoài điều lệ
  • Extra-systole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ngoại tâm thu Danh từ giống cái (y học) ngoại tâm thu
  • Extracteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người rút ra, người lấy ra, người nhổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái gắp (dị vật ra khỏi...
  • Extractible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút ra, có thể gắp ra Tính từ Có thể rút ra, có thể gắp ra Balle difficilement extractible đạn...
  • Extractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để rút ra, để khai thác Tính từ Để rút ra, để khai thác Industrie extractive công nghiệp khai thác
  • Extraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút ra, sự lấy ra, sự gắp ra, sự nhổ 1.2 Sự khai thác 1.3 ( hóa học) sự tách, sự...
  • Extractive

    Mục lục 1 Xem extractif Xem extractif
  • Extractrice

    Mục lục 1 Xem extracteur Xem extracteur
  • Extrader

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngoại giao) dẫn độ Ngoại động từ (ngoại giao) dẫn độ
  • Extradition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngoại giao) sự dẫn độ Danh từ giống cái (ngoại giao) sự dẫn độ
  • Extrados

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lưng vòm 1.2 Lưng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) lưng vòm Lưng...
  • Extragalactique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) ngoài thiên hà 1.2 Phản nghĩa Galactique Tính từ (thiên (văn học)) ngoài thiên hà Phản...
  • Extraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ 1.2 Khai thác 1.3 Trích 1.4 ( hóa học) chiết, chiết xuất 1.5 (toán...
  • Extrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chiết; cao 1.2 Đoạn trích 1.3 ( số nhiều) văn tuyển 1.4 Bản trích lục Danh từ giống...
  • Extrajudiciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ngoài tòa 1.2 Phản nghĩa Judiciaire Tính từ (luật học, pháp lý) ngoài tòa Phản...
  • Extrajudiciairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) ngoài tòa Phó từ (luật học, pháp lý) ngoài tòa
  • Extranéité

    Danh từ giống cái Tính cách người ngoại quốc
  • Extraordinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, khác thường 1.2 Bất thường 1.3 Đặc biệt 1.4 Phản nghĩa Banal, commun, familier, habituel, normal,...
  • Extraordinairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lạ lùng, khác thường, kỳ dị 1.2 Bất thường 1.3 Rất, vô cùng 1.4 Phản nghĩa Communément, ordinairement....
  • Extrapolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép ngoại suy Danh từ giống cái Phép ngoại suy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top