- Từ điển Pháp - Việt
Extrader
Xem thêm các từ khác
-
Extradition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngoại giao) sự dẫn độ Danh từ giống cái (ngoại giao) sự dẫn độ -
Extrados
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) lưng vòm 1.2 Lưng cánh (máy bay) Danh từ giống đực (kiến trúc) lưng vòm Lưng... -
Extragalactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thiên (văn học)) ngoài thiên hà 1.2 Phản nghĩa Galactique Tính từ (thiên (văn học)) ngoài thiên hà Phản... -
Extraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút ra, lấy ra, gắp ra, nhổ 1.2 Khai thác 1.3 Trích 1.4 ( hóa học) chiết, chiết xuất 1.5 (toán... -
Extrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần chiết; cao 1.2 Đoạn trích 1.3 ( số nhiều) văn tuyển 1.4 Bản trích lục Danh từ giống... -
Extrajudiciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) ngoài tòa 1.2 Phản nghĩa Judiciaire Tính từ (luật học, pháp lý) ngoài tòa Phản... -
Extrajudiciairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (luật học, pháp lý) ngoài tòa Phó từ (luật học, pháp lý) ngoài tòa -
Extranéité
Danh từ giống cái Tính cách người ngoại quốc -
Extraordinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, khác thường 1.2 Bất thường 1.3 Đặc biệt 1.4 Phản nghĩa Banal, commun, familier, habituel, normal,... -
Extraordinairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lạ lùng, khác thường, kỳ dị 1.2 Bất thường 1.3 Rất, vô cùng 1.4 Phản nghĩa Communément, ordinairement.... -
Extrapolation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép ngoại suy Danh từ giống cái Phép ngoại suy -
Extrapoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngoại suy 1.2 Phản nghĩa Interpoler Nội động từ Ngoại suy Phản nghĩa Interpoler -
Extravagamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng Phó từ Lố lăng, ngông cuồng Vêtu extravagamment ăn mặc lố lăng -
Extravagance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lố lăng, tính ngông cuồng 1.2 Việc lố lăng, lời lố lăng, việc ngông cuồng, lời ngông... -
Extravagant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng 1.2 Quá đáng 1.3 Phản nghĩa Equilibré, modéré, normal, raisonnable, sage, sensé 1.4 Danh... -
Extravagante
Mục lục 1 Xem extravagant Xem extravagant -
Extravaguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm điều ngông cuồng; nói lố lăng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Extravasation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự trào ra Danh từ giống cái (y học) sự trào ra -
Extravasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái extravasation extravasation -
Extraversion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introversion Danh từ giống cái (tâm lý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.