Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Extravasation

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sự trào ra

Xem thêm các từ khác

  • Extravasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái extravasation extravasation
  • Extraversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introversion Danh từ giống cái (tâm lý...
  • Extraverti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hướng ngoại giới 1.2 Phản nghĩa Introverti 1.3 Danh từ 1.4 (tâm lý học) người hướng...
  • Extravertie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái extraverti extraverti
  • Extremum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) cực trị Danh từ giống đực (toán học) cực trị
  • Extrinsèque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Từ bên ngoài, ngoại lai 2 Phản nghĩa 2.1 Intrinsèque Tính từ Từ bên ngoài, ngoại lai Facteur extrinsèque...
  • Extrinsèquement

    Phó từ Ngoại lai
  • Extrorse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hướng ngoài Tính từ (thực vật học) hướng ngoài Etamine extrorse nhị hướng ngoài
  • Extrospection

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) sự ngoại quan Danh từ giống cái (tâm lý học) sự ngoại quan
  • Extroversion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự lộn ra Danh từ giống cái (y học) sự lộn ra extraversion extraversion
  • Extroverti

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ extraverti extraverti
  • Extrovertie

    Mục lục 1 Xem extroverti Xem extroverti
  • Extrudage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực extrusion 1 1
  • Extrusif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) đùn ra Tính từ (địa chất, địa lý) đùn ra
  • Extrusion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự ép thúc, sự ép vọt 1.2 (địa chất, địa lý) sự đùn ra Danh từ giống...
  • Extrusive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái extrusif extrusif
  • Extrémisme

    Danh từ giống đực Chủ nghĩa cực đoan
  • Extrémiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực đoan 2 Danh từ 2.1 Người cực đoan 3 Phản nghĩa 3.1 Modéré Tính từ Cực đoan Danh từ Người cực...
  • Extrémité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đầu, đầu mút, cuối 1.2 Lúc cuối cùng, lúc chết 1.3 Mức cuối cùng 1.4 Hành động cực...
  • Extrême

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 �� đầu mút, cuối cùng 1.2 Cực, cực kỳ, cực đoan 1.3 Quá, quá mức 1.4 Quá khích 1.5 Trái ngược...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top