- Từ điển Pháp - Việt
F.m.i.
|
Viết tắt của Fonds Monétaire International ( Quỹ tiền tệ quốc tế)
Xem thêm các từ khác
-
Fa
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Fabagelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây gai chông chát Danh từ giống cái (thực vật học) cây gai chông chát -
Fabalaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đó (đánh cá biển) Danh từ giống đực Lưới đó (đánh cá biển) -
Fabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc đậu tằm Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc đậu tằm -
Fable
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn 1.2 Truyện hoang đường, truyện bịa đặt 1.3 Trò cười 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Fabliau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) truyện thơ tiếu lâm. Danh từ giống đực (sử học) truyện thơ tiếu lâm. -
Fablier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập ngụ ngôn Danh từ giống đực Tập ngụ ngôn -
Fabricant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chế tạo 1.2 Chủ xưởng, chủ xí nghiệp Danh từ Người chế tạo Un fabricant industrieux một người... -
Fabricante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fabricant fabricant -
Fabricateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người làm ra Danh từ (nghĩa xấu) người làm ra Fabricateur de fausse monnaie người làm bạc... -
Fabrication
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chế tạo 1.2 Việc phao đồn, việc bịa đặt Danh từ giống cái Sự chế tạo De fabrication... -
Fabricatrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái fabricateur fabricateur -
Fabricien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ủy viên ban quản lý tài sản nhà thờ Danh từ giống đực Ủy viên ban quản lý tài sản... -
Fabrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng 1.2 Sự bịa đặt 1.3 (tôn giáo) tài sản nhà thờ; ban quản lý tài sản nhà thờ Danh... -
Fabriquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ra, chế tạo 1.2 Bịa, đặt bày 1.3 (thông tục) làm Ngoại động từ Làm ra, chế tạo Fabriquer... -
Fabulateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay bịa chuyện 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ hay bịa chuyện Tính từ Hay bịa chuyện Danh từ Kẻ hay bịa chuyện -
Fabulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lối đặt chuyện theo trí tưởng tượng 1.2 (y học) chứng bịa chuyện Danh từ giống cái... -
Fabulatrice
Mục lục 1 Xem fabulateur Xem fabulateur -
Fabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bịa chuyện Nội động từ Bịa chuyện -
Fabuleuse
Mục lục 1 Xem fabuleux Xem fabuleux
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.