- Từ điển Pháp - Việt
Fer-blanc
Xem thêm các từ khác
-
Feralia
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (sử học) lễ âm hồn (cổ La Mã) Danh từ giống đực số nhiều (sử học) lễ... -
Ferblanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ sắt tây 1.2 Nghề buôn đồ sắt tây 1.3 Cửa hàng đồ sắt tây 1.4 Đồ sắt... -
Ferblantier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ sắt tây 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Thợ sắt tây Tính từ Ouvrier ferblantier thợ... -
Ferghanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecganit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecganit -
Fergusonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) fecguxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) fecguxonit -
Ferlage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự cuốn buồm Danh từ giống đực (hàng hải) sự cuốn buồm -
Ferler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cuốn (buồm) 1.2 Phản nghĩa Déployer. Ngoại động từ (hàng hải) cuốn (buồm) Phản... -
Fermage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho lĩnh canh 1.2 Tiền lĩnh canh Danh từ giống đực Sự cho lĩnh canh Tiền lĩnh canh -
Fermail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc, cái khuy cài Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái móc,... -
Fermant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đóng lại được Tính từ Đóng lại được Armoire fermante tủ đóng lại được à portes fermantes (từ... -
Fermante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermant fermant -
Ferme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc, rắn chắc 1.2 Vững 1.3 Quả quyết, rắn rỏi 1.4 Kiên quyết, cương quyết 1.5 Đứng giá, vững... -
Ferme-porte
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Lò xo đóng cửa Danh từ giống đực không đổi Lò xo đóng cửa -
Fermement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc chắn, vững vàng 1.2 Kiên quyết Phó từ Chắc chắn, vững vàng S\'appuyer fermement sur dựa vững vàng... -
Ferment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men 1.2 (nghĩa bóng) mầm 1.3 Phản nghĩa Ferrement. Danh từ giống đực Men (nghĩa bóng) mầm... -
Fermentable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Infermentable. Tính từ fermentescible fermentescible Phản nghĩa Infermentable. -
Fermentatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lên men, gây men Tính từ Làm lên men, gây men -
Fermentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lên men 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa Apaisement, calme. Danh từ giống... -
Fermentative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fermentatif fermentatif -
Fermenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lên men. 1.2 (nghĩa bóng) xôn xao náo động 1.3 Phản nghĩa S\'apaiser Nội động từ Lên men. (nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.