Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Flottant

Mục lục

Tính từ

Nổi
Corps flottant
vật nổi
Phấp phới; lùng thùng
Drapeau flottant
cờ phất phới
Robe flottante
áo lùng thùng
Lỏng lẻo, không vững; di động
Rangs flottantss
hàng lỏng lẻo
Pas flottants
bước đi không vững
Reins flottants
thận di động
(nghĩa bóng) do dự, phân vân, không quả quyết
Esprit flottant
đầu óc do dự
Phản nghĩa Assuré, fixe, précis, résolu, s‰r.

Xem thêm các từ khác

  • Flottante

    Mục lục 1 Xem flottant Xem flottant
  • Flottard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh chuẩn bị thi vào trường hải quân...
  • Flottarde

    Mục lục 1 Xem flottard Xem flottard
  • Flottation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép tuyển nổi (quặng, than...) Danh từ giống cái Phép tuyển nổi (quặng, than...)
  • Flotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn tàu, hạm đội 1.2 Hải quân 1.3 (thông tục) nước, mưa 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Phao...
  • Flottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi 1.2 Sự hành quân lộn xộn 1.3 (nghĩa bóng) sự do dự, sự phân vân Danh từ giống...
  • Flotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nổi 1.2 Phấp phới; phảng phất; trôi nổi 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) do dự, phân vân 2 Ngoại động...
  • Flotteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao nhỏ (ở lưới đánh cá, dây câu...) Danh từ giống đực Phao nhỏ (ở lưới đánh cá,...
  • Flotteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phao Danh từ giống đực Phao Flotteur de ligne de pêche phao câu Flotteur de carburateur (kỹ thuật)...
  • Flottille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội 1.2 Phi đội chiến đấu của hải quân Danh từ giống...
  • Flou

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ, lờ mờ 1.2 Không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc) 2 Danh từ giống đực 2.1...
  • Floue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái flou flou
  • Flouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường gạt Ngoại động từ (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) lường...
  • Flouerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) sự lường gạt Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ, nghĩa...
  • Floueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) kẻ lường gạt Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ, nghĩa...
  • Flouve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoàng hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoàng hoa
  • Fluage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rão Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rão
  • Fluctation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) sự quét fluosilicat Danh từ giống cái (xây dựng) sự quét fluosilicat
  • Flucte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) fluosilicat 1.2 ( hóa học, từ cũ, nghĩa cũ) fluorua Danh từ giống đực (thương...
  • Fluctuant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dao động, biến động, thăng giáng Tính từ Dao động, biến động, thăng giáng Opinions fluctuantes ý kiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top