Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Foin

Mục lục

Danh từ giống đực

Cỏ khô (để súc vật ăn)
Meule de foin
đụn cỏ khô
Cỏ chăn nuôi
Lông đế hoa actisô
avoir du foin dans ses bottes botte
botte
bête à manger du foin bête
bête
faire ses foins
kiếm lợi lộc
faire du foin
(thông tục) làm ồn ào, làm ầm ĩ; phản đối
rhume des foins rhume
rhume

Xem thêm các từ khác

  • Foirade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự thất bại thảm hại Danh từ giống cái (thân mật) sự thất bại thảm hại
  • Foirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) nơi họp hội chợ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) nơi họp...
  • Foiral

    Mục lục 1 Xem foirail Xem foirail
  • Foire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ, chợ phiên 1.2 (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (thô tục,...
  • Foire-exposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội chợ triển lãm Danh từ giống cái Hội chợ triển lãm
  • Foirer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy 1.2 (thông tục) xì lửa dài (tên lửa...) 1.3 (thông tục) cứ xoay tuột đi...
  • Foireuse

    Mục lục 1 Xem foireux Xem foireux
  • Foireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt 1.2 (thân mật) sợ sệt, nhút nhát 1.3 (thân mật) thất bại thảm...
  • Foirolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ xổ Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ xổ
  • Foiron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đít Danh từ giống đực (thông tục) đít
  • Fois

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lần, lượt, phen 1.2 Đồng âm Foi, foie. Danh từ giống cái Lần, lượt, phen Une fois một lần...
  • Foison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự rất nhiều 1.2 Phản nghĩa Manque, rareté. Peu. Danh từ giống cái (từ...
  • Foisonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiều, phong phú 1.2 Tăng thể tích, phềnh ra Tính từ Nhiều, phong phú Tăng thể tích, phềnh ra
  • Foisonnante

    Mục lục 1 Xem foisonnant Xem foisonnant
  • Foisonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự có nhiều 1.2 Sự tăng thể tích, sự phềnh ra Danh từ giống đực Sự có nhiều Sự...
  • Foisonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Có nhiều 1.2 Sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra 1.3 (văn học) phát triển 1.4...
  • Foissier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái foissiặre) 1.1 Thùng đựng gan cá (để ép dầu) Danh từ giống đực ( danh...
  • Fokienia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây pơ mu Danh từ giống đực (thực vật học) cây pơ mu
  • Fol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fou Tính từ Xem fou Un fol espois một hy vọng điên rồ
  • Folding

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nhiếp ảnh) máy ảnh gập (lại được) Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) máy ảnh gập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top