- Từ điển Pháp - Việt
Follicule
|
Danh từ giống đực
(giải phẫu) học túi, nang
- Follicule dentaire
- nang răng
(thực vật học) quả mõ, quả đại
Xem thêm các từ khác
-
Folliculeuse
Mục lục 1 Xem folliculeux Xem folliculeux -
Folliculeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học có nang Tính từ (giải phẫu) học có nang -
Folliculine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) foliculin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) foliculin -
Folliculite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm nang lông Danh từ giống cái (y học) viêm nang lông -
Follipare
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Bourgeon foliipare ) (thực vật học) chồi lá -
Fomentateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ xúi giục Danh từ Kẻ xúi giục -
Fomentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xúi giục 1.2 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) sự chườm nóng Danh từ giống cái Sự xúi giục... -
Fomentatrice
Mục lục 1 Xem fomentateur Xem fomentateur -
Fomenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xúi giục 1.2 Phản nghĩa Apaiser, calmer. Ngoại động từ Xúi giục Fomenter la révolte xúi giục... -
Foncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đào sâu (giếng...) 1.2 Sự lót đáy (khuôn làm bánh) Danh từ giống đực Sự đào sâu... -
Foncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đáy 1.2 Đào sâu 1.3 Lót đáy 1.4 Làm sẫm màu 1.5 Nội động từ 1.6 Sẫm ra, sẫm màu thêm... -
Foncier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruộng đất 1.2 (thuộc) bản chất 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuế ruộng đất 1.5 Phản nghĩa... -
Fonction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức vụ, chức trách 1.2 Chức năng 1.3 ( hóa học) chức 1.4 (toán học) hàm (số) Danh từ giống... -
Fonctionnaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên chức Danh từ giống đực Viên chức -
Fonctionnalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) thuyết chức năng Danh từ giống đực (kiến trúc) thuyết chức năng -
Fonctionnaliste
Mục lục 1 Tính từ Tính từ fonctionnalisme fonctionnalisme -
Fonctionnarisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự viên chức hóa Danh từ giống cái Sự viên chức hóa -
Fonctionnariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viên chức hóa Ngoại động từ Viên chức hóa -
Fonctionnarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) chế độ viên chức, chế độ bàn giấy Danh từ giống đực (nghĩa xấu) chế... -
Fonctionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trouble fonctionnel + loạn chức năng 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thiết dụng Tính từ fonction fonction Trouble...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.