- Từ điển Pháp - Việt
Forcerie
|
Danh từ giống cái
(nông nghiệp) nhà trồng cưỡng
Xem thêm các từ khác
-
Forces
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Kéo lớn (xén lông cừu, cắt kim loại) Danh từ giống cái số nhiều Kéo lớn (xén... -
Forcettes
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (khảo cổ học) kéo Danh từ giống cái số nhiều (khảo cổ học) kéo -
Forceur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người phụ trách nhà trồng cưỡng Danh từ giống đực (nông nghiệp) người... -
Forcing
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) thế công (quyền Anh) Danh từ giống đực (thể dục thể thao) thế công... -
Forcipressure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự kẹp mạch Danh từ giống cái (y học) sự kẹp mạch -
Forcir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) khỏe thêm; to ra Nội động từ (thân mật) khỏe thêm; to ra -
Forclore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) truất quyền vì quá hạn Ngoại động từ (luật học, pháp lý) truất... -
Forclusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự mất quyền vì quá hạn Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự... -
Forer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kỹ thuật) khoan 1.2 Phản nghĩa Boucher, combler. Ngoại động từ Kỹ thuật) khoan Phản nghĩa Boucher,... -
Forerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng khoan nòng súng 1.2 Sự khoan nòng súng Danh từ giống cái Xưởng khoan nòng súng Sự khoan... -
Forestage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế chăn thả trong rừng 1.2 Thuế xe qua rừng 1.3 Tô rừng Danh từ giống đực... -
Forestier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên lâm nghiệp Danh từ giống đực Nhân viên lâm nghiệp -
Foret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái khoan Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái khoan -
Foreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khoan 2 Tính từ 2.1 Khoan Danh từ giống đực Thợ khoan Tính từ Khoan Ouvrier foreur thợ... -
Foreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy khoan Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy khoan -
Forfaire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) bội, vi phạm Nội động từ (văn học) bội, vi phạm Forfaire à ses engagements bội ước... -
Forfait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội ác Danh từ giống đực Tội ác Commettre des forfaits phạm tội ác -
Forfaitaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoán Tính từ Khoán Prix forfaitaire giá khoán -
Forfaiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) trọng tội (của công chức) 1.2 (sử học) tội phản nghịch 1.3 Phản... -
Forfanterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khoác lác 1.2 Hành động khoác lác; lời nói khoác lác 1.3 Phản nghĩa Modestie, naturel. Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.