Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forfaire

Mục lục

Nội động từ

(văn học) bội, vi phạm
Forfaire à ses engagements
bội ước
Forfaire à la loi
vi phạm pháp luật

Xem thêm các từ khác

  • Forfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tội ác Danh từ giống đực Tội ác Commettre des forfaits phạm tội ác
  • Forfaitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khoán Tính từ Khoán Prix forfaitaire giá khoán
  • Forfaiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) trọng tội (của công chức) 1.2 (sử học) tội phản nghịch 1.3 Phản...
  • Forfanterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khoác lác 1.2 Hành động khoác lác; lời nói khoác lác 1.3 Phản nghĩa Modestie, naturel. Danh...
  • Forficule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con xâu tai (sâu bọ cánh da) Danh từ giống đực (động vật học) con xâu...
  • Forge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng rèn; lò rèn 1.2 Xưởng thợ khóa 1.3 Xưởng thợ đóng móng ngựa 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Forgeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rèn được, dễ rèn Tính từ Rèn được, dễ rèn Le fer rouge est très aisément forgeable sắt nung đỏ rất...
  • Forgeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rèn Danh từ giống đực Sự rèn
  • Forger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rèn 1.2 Bịa ra, đặt ra 1.3 Nội động từ 1.4 Vấp chân (móng chân sau của ngựa vấp móng chân...
  • Forgerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bịa ra, sự đặt ra Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Forgeron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rèn Danh từ giống đực Thợ rèn
  • Forgeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rèn 1.2 Người bịa ra, người đặt ra Danh từ giống đực Thợ rèn Un forgeur de couteaux...
  • Forint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng forin (tiền Hung ga ri) Danh từ giống đực Đồng forin (tiền Hung ga ri)
  • Forjet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc) phần nhô ra
  • Forjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây nhô ra 1.2 Nội động từ 1.3 (kiến trúc) nhô ra Ngoại động từ (kiến trúc)...
  • Forjeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái forjet forjet
  • Forlancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) xua ra khỏi hang Ngoại động từ (săn bắn) xua ra khỏi hang
  • Forlane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Điệu vũ folan (ý) 1.2 Nhạc (cho vũ) folan Danh từ giống cái (sử học) Điệu vũ...
  • Forligner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô danh tổ tiên; sa sút về đạo đức Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Forlonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) bỏ xa Ngoại động từ (săn bắn) bỏ xa Cerf qui forlonge les chiens con hươu bỏ xa đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top