Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forgeur

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ rèn
Un forgeur de couteaux
thợ rèn dao
Người bịa ra, người đặt ra
Forgeur de nouvelles
người bịa tin

Xem thêm các từ khác

  • Forint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng forin (tiền Hung ga ri) Danh từ giống đực Đồng forin (tiền Hung ga ri)
  • Forjet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) phần nhô ra Danh từ giống đực (kiến trúc) phần nhô ra
  • Forjeter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) xây nhô ra 1.2 Nội động từ 1.3 (kiến trúc) nhô ra Ngoại động từ (kiến trúc)...
  • Forjeture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái forjet forjet
  • Forlancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) xua ra khỏi hang Ngoại động từ (săn bắn) xua ra khỏi hang
  • Forlane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Điệu vũ folan (ý) 1.2 Nhạc (cho vũ) folan Danh từ giống cái (sử học) Điệu vũ...
  • Forligner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô danh tổ tiên; sa sút về đạo đức Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Forlonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) bỏ xa Ngoại động từ (săn bắn) bỏ xa Cerf qui forlonge les chiens con hươu bỏ xa đàn...
  • Formage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tạo hình Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tạo hình
  • Formalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thức hóa Danh từ giống cái Sự hình thức hóa
  • Formaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( lôgic) hình thức hóa Ngoại động từ ( lôgic) hình thức hóa
  • Formalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) luật học, pháp lý; mỹ thuật chủ nghĩa hình thức Danh từ giống đực (triết...
  • Formaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hình thức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hình thức 1.4 Phản nghĩa Naturel, simple. Tính...
  • Formalité

    Danh từ giống cái Thể thức, thủ tục
  • Formamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomamit Danh từ giống đực ( hóa học) fomamit
  • Formant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thành tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thành tố
  • Formariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự kết hôn trái lệ (của người nông nô với một người khác lãnh địa hoặc...
  • Format

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ (sách, giấy) Danh từ giống đực Khổ (sách, giấy)
  • Formateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành tạo; sáng tạo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo 1.4 Phản nghĩa...
  • Formation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành; sự cấu tạo 1.2 Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top